Chamcha Thị trường hôm nay
Chamcha đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.2137. Với nguồn cung lưu hành là 189,000,000 CHAX, tổng vốn hóa thị trường của CHAX tính bằng IDR là Rp612,814,207,865.32. Trong 24h qua, giá của CHAX tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAX tính bằng IDR là Rp242.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.1545.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAX sang IDR là Rp0.2137 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Chamcha
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CHAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CHAX/-- Spot is $ and 0%, and CHAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chamcha sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CHAX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAX | 0.21IDR |
2CHAX | 0.42IDR |
3CHAX | 0.64IDR |
4CHAX | 0.85IDR |
5CHAX | 1.06IDR |
6CHAX | 1.28IDR |
7CHAX | 1.49IDR |
8CHAX | 1.7IDR |
9CHAX | 1.92IDR |
10CHAX | 2.13IDR |
1000CHAX | 213.74IDR |
5000CHAX | 1,068.7IDR |
10000CHAX | 2,137.41IDR |
50000CHAX | 10,687.07IDR |
100000CHAX | 21,374.15IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CHAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 4.67CHAX |
2IDR | 9.35CHAX |
3IDR | 14.03CHAX |
4IDR | 18.71CHAX |
5IDR | 23.39CHAX |
6IDR | 28.07CHAX |
7IDR | 32.74CHAX |
8IDR | 37.42CHAX |
9IDR | 42.1CHAX |
10IDR | 46.78CHAX |
100IDR | 467.85CHAX |
500IDR | 2,339.27CHAX |
1000IDR | 4,678.54CHAX |
5000IDR | 23,392.73CHAX |
10000IDR | 46,785.46CHAX |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAX sang IDR và IDR sang CHAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CHAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang CHAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chamcha phổ biến
Chamcha | 1 CHAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Chamcha | 1 CHAX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAX = $0 USD, 1 CHAX = €0 EUR, 1 CHAX = ₹0 INR, 1 CHAX = Rp0.21 IDR, 1 CHAX = $0 CAD, 1 CHAX = £0 GBP, 1 CHAX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001492 |
![]() | 0.000000347 |
![]() | 0.00001816 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01446 |
![]() | 0.00005482 |
![]() | 0.000222 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1859 |
![]() | 0.04679 |
![]() | 0.134 |
![]() | 0.00001821 |
![]() | 23.22 |
![]() | 0.0000003467 |
![]() | 0.009342 |
![]() | 0.002233 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chamcha của bạn
Nhập số lượng CHAX của bạn
Nhập số lượng CHAX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chamcha hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chamcha.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chamcha sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chamcha
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chamcha sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chamcha sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chamcha sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chamcha sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chamcha (CHAX)

Phân tích Sâu về Sàn giao dịch tập trung
Với sự phát triển nhanh chóng của thị trường tiền điện tử, các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa tiếp tục nổi lên

Chọn một Nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số an toàn và tiện lợi
Giao dịch tiền ảo đã trở thành một chủ đề nóng được các nhà đầu tư quan tâm ngày càng nhiều.

Đề xuất sàn giao dịch nổi bật năm 2025 với khối lượng giao dịch cao
Sàn giao dịch với khối lượng giao dịch cao đã trở thành một trong những tiêu chuẩn cốt lõi để đo lường sức mạnh và đáng tin cậy của nền tảng.

Khám phá Tiềm năng Vô hạn của Launchpad - Gate.io Dẫn đầu một Kỷ nguyên Mới về Đổi mới trong Tài sản Tiền điện tử
Bài viết này giải thích về những lợi thế cạnh tranh cốt lõi của Launchpad và tác động biến đổi của nó đối với toàn bộ hệ sinh thái tiền điện tử

Khám phá Gate.io Launchpad: Mở Ra Nhiều Khả Năng Cho Hệ Sinh Thái Tài Sản Kỹ Thuật Số Mới
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về định nghĩa, chức năng, lợi ích và các kịch bản áp dụng của Gate.io Launchpad

Mainnet là gì? Hiểu đúng khái niệm và vai trò trong blockchain
Từ mainnet (nhiều người gõ sai thành mainet) thường xuất hiện trong whitepaper, bài airdrop hay thông báo niêm yết trên Gate.io—nhưng không ít người mới vẫn nhầm lẫn với testnet, devnet hoặc tưởng chỉ là “ra mắt ứng dụng”.
Tìm hiểu thêm về Chamcha (CHAX)

Sự khác biệt giữa chữ khắc Bitcoin và rune là gì? Sắp xếp ngắn gọn các Pháp lệnh, BRC20, Tem, Nguyên tử, Rune, Ống
