ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Yemeni Rial (YER) là ﷼3,743.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng YER là ﷼615,754,163,440,053.41. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng YER đã tăng ﷼14.48, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng YER là ﷼13,190.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼37.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang YER
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang YER là ﷼ YER, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/YER trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.92 | 0.11% | |
![]() Giao ngay | $0.008233 | -0.44% | |
![]() Giao ngay | $14.91 | 0.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.91 | 1.57% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.92, with a 24-hour trading change of 0.11%, LINK/USDT Spot is $14.92 and 0.11%, and LINK/USDT Perpetual is $14.91 and 1.57%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Yemeni Rial
Bảng chuyển đổi LINK sang YER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 3,743.77YER |
2LINK | 7,487.55YER |
3LINK | 11,231.33YER |
4LINK | 14,975.11YER |
5LINK | 18,718.89YER |
6LINK | 22,462.67YER |
7LINK | 26,206.45YER |
8LINK | 29,950.23YER |
9LINK | 33,694.01YER |
10LINK | 37,437.78YER |
100LINK | 374,377.89YER |
500LINK | 1,871,889.48YER |
1000LINK | 3,743,778.97YER |
5000LINK | 18,718,894.89YER |
10000LINK | 37,437,789.79YER |
Bảng chuyển đổi YER sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YER | 0.0002671LINK |
2YER | 0.0005342LINK |
3YER | 0.0008013LINK |
4YER | 0.001068LINK |
5YER | 0.001335LINK |
6YER | 0.001602LINK |
7YER | 0.001869LINK |
8YER | 0.002136LINK |
9YER | 0.002403LINK |
10YER | 0.002671LINK |
1000000YER | 267.1LINK |
5000000YER | 1,335.54LINK |
10000000YER | 2,671.09LINK |
50000000YER | 13,355.48LINK |
100000000YER | 26,710.97LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang YER và YER sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang YER, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 YER sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $15.01USD |
![]() | €13.45EUR |
![]() | ₹1,254.22INR |
![]() | Rp227,743.24IDR |
![]() | $20.36CAD |
![]() | £11.27GBP |
![]() | ฿495.17THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,387.33RUB |
![]() | R$81.66BRL |
![]() | د.إ55.14AED |
![]() | ₺512.43TRY |
![]() | ¥105.89CNY |
![]() | ¥2,161.9JPY |
![]() | $116.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $15.01 USD, 1 LINK = €13.45 EUR, 1 LINK = ₹1,254.22 INR, 1 LINK = Rp227,743.24 IDR, 1 LINK = $20.36 CAD, 1 LINK = £11.27 GBP, 1 LINK = ฿495.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang YER
ETH chuyển đổi sang YER
USDT chuyển đổi sang YER
XRP chuyển đổi sang YER
BNB chuyển đổi sang YER
SOL chuyển đổi sang YER
USDC chuyển đổi sang YER
DOGE chuyển đổi sang YER
ADA chuyển đổi sang YER
TRX chuyển đổi sang YER
STETH chuyển đổi sang YER
SMART chuyển đổi sang YER
WBTC chuyển đổi sang YER
SUI chuyển đổi sang YER
LINK chuyển đổi sang YER
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.09053 |
![]() | 0.00002106 |
![]() | 0.001102 |
![]() | 1.99 |
![]() | 0.8796 |
![]() | 0.003316 |
![]() | 0.0135 |
![]() | 1.99 |
![]() | 11.19 |
![]() | 2.82 |
![]() | 8.13 |
![]() | 0.001091 |
![]() | 1,398.86 |
![]() | 0.00002105 |
![]() | 0.5705 |
![]() | 0.1335 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT, YER sang BTC, YER sang ETH, YER sang USBT, YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Yemeni Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Yemeni Rial (YER) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Yemeni Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Чи зв'яже BNB Chain Link ланцюг SOL, щоб оживити онлайн-екосистему?
Ця стаття аналізує партію нових монет з потужними ефектами творення багатства на ланцюжку останнім часом.

Що таке VIDT Datalink (VIDT)? Дізнайтеся про платформу VIDT Datalink та токен VIDT
VIDT Datalink (VIDT) - децентралізована блокчейн-платформа, яка забезпечує безпечне й прозоре підтвердження цифрових активів та документів.

Токен DEEPLINK: Децентралізована хмарна ігрова екосистема на основі технології блокчейн
Ця стаття докладно розглядає, як токен DEEPLINK може принести революційні зміни в галузі геймінгу шляхом інтеграції штучного інтелекту та технології блокчейн.

Chainlink (LINK монета): Революціонізація Блокчейну за допомогою рішень Oracle
Монета LINK, внутрішня криптовалюта Chainlink, відіграє вирішальну роль у його місії злиття між блокчейн-смарт-контрактами та даними реального світу.

Токен ONDA: Розширення OndaLink Chrome дозволяє проводити чати в реальному часі в мережі
Досліджуйте токени ONDA та розширення OndaLink Chrome, і відчуйте революційний веб-чат.

DOGER Токен: Пет AI Агент Мобільний додаток DOGELINK привертає увагу
Досліджуйте ТОКЕН DOGER: інноваційний першопрохідець у сфері штучного інтелекту для домашніх тварин.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
