ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Ethiopian Birr (ETB)

LINK/ETB: 1 LINK ≈ Br1,723.37 ETB

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br1,723.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng ETB là Br129,709,615,210,310.12. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng ETB đã tăng Br54.36, biểu thị mức tăng +3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng ETB là Br6,036.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br16.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ETB

Br1,723.37+3.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ETB là Br ETB, với tỷ lệ thay đổi là +3.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ETB trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $15.02, with a 24-hour trading change of 2.88%, LINK/USDT Spot is $15.02 and 2.88%, and LINK/USDT Perpetual is $15.02 and 2.83%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Ethiopian Birr

Bảng chuyển đổi LINK sang ETB

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo ETB
1LINK
1,723.37ETB
2LINK
3,446.75ETB
3LINK
5,170.13ETB
4LINK
6,893.51ETB
5LINK
8,616.89ETB
6LINK
10,340.27ETB
7LINK
12,063.65ETB
8LINK
13,787.03ETB
9LINK
15,510.41ETB
10LINK
17,233.79ETB
100LINK
172,337.93ETB
500LINK
861,689.68ETB
1000LINK
1,723,379.37ETB
5000LINK
8,616,896.86ETB
10000LINK
17,233,793.72ETB

Bảng chuyển đổi ETB sang LINK

logo ETBSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1ETB
0.0005802LINK
2ETB
0.00116LINK
3ETB
0.00174LINK
4ETB
0.002321LINK
5ETB
0.002901LINK
6ETB
0.003481LINK
7ETB
0.004061LINK
8ETB
0.004642LINK
9ETB
0.005222LINK
10ETB
0.005802LINK
1000000ETB
580.25LINK
5000000ETB
2,901.27LINK
10000000ETB
5,802.55LINK
50000000ETB
29,012.76LINK
100000000ETB
58,025.52LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ETB và ETB sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ETB sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.9 USD, 1 LINK = €13.35 EUR, 1 LINK = ₹1,244.87 INR, 1 LINK = Rp226,044.23 IDR, 1 LINK = $20.21 CAD, 1 LINK = £11.19 GBP, 1 LINK = ฿491.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ETBETB
logo GTGT
0.1935
logo BTCBTC
0.00004611
logo ETHETH
0.002416
logo USDTUSDT
4.36
logo XRPXRP
1.88
logo BNBBNB
0.007204
logo SOLSOL
0.02884
logo USDCUSDC
4.36
logo DOGEDOGE
24.06
logo ADAADA
6.04
logo TRXTRX
17.66
logo STETHSTETH
0.002414
logo SMARTSMART
3,165.52
logo WBTCWBTC
0.00004618
logo SUISUI
1.17
logo LINKLINK
0.2901

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Ethiopian Birr

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Ethiopian Birr?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.