ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Botswana Pula (BWP)

LINK/BWP: 1 LINK ≈ P194.94 BWP

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Botswana Pula (BWP) là P194.94. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng BWP là P1,688,921,555,698.6. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng BWP đã giảm P-3.72, biểu thị mức giảm -1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng BWP là P694.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là P1.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang BWP

P194.94-1.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang BWP là P194.94 BWP, với tỷ lệ thay đổi là -1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/BWP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/BWP trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.65, with a 24-hour trading change of -2.3%, LINK/USDT Spot is $14.65 and -2.3%, and LINK/USDT Perpetual is $14.64 and -2.26%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Botswana Pula

Bảng chuyển đổi LINK sang BWP

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo BWP
1LINK
194.94BWP
2LINK
389.89BWP
3LINK
584.83BWP
4LINK
779.78BWP
5LINK
974.73BWP
6LINK
1,169.67BWP
7LINK
1,364.62BWP
8LINK
1,559.56BWP
9LINK
1,754.51BWP
10LINK
1,949.46BWP
100LINK
19,494.6BWP
500LINK
97,473BWP
1000LINK
194,946.01BWP
5000LINK
974,730.08BWP
10000LINK
1,949,460.17BWP

Bảng chuyển đổi BWP sang LINK

logo BWPSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1BWP
0.005129LINK
2BWP
0.01025LINK
3BWP
0.01538LINK
4BWP
0.02051LINK
5BWP
0.02564LINK
6BWP
0.03077LINK
7BWP
0.0359LINK
8BWP
0.04103LINK
9BWP
0.04616LINK
10BWP
0.05129LINK
100000BWP
512.96LINK
500000BWP
2,564.81LINK
1000000BWP
5,129.62LINK
5000000BWP
25,648.12LINK
10000000BWP
51,296.25LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang BWP và BWP sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang BWP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BWP sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.79 USD, 1 LINK = €13.25 EUR, 1 LINK = ₹1,235.26 INR, 1 LINK = Rp224,299.71 IDR, 1 LINK = $20.06 CAD, 1 LINK = £11.1 GBP, 1 LINK = ฿487.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BWP, ETH sang BWP, USDT sang BWP, BNB sang BWP, SOL sang BWP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BWPBWP
logo GTGT
1.71
logo BTCBTC
0.0004022
logo ETHETH
0.02095
logo USDTUSDT
37.91
logo XRPXRP
17.42
logo BNBBNB
0.06308
logo SOLSOL
0.2575
logo USDCUSDC
37.93
logo DOGEDOGE
211.95
logo ADAADA
53.9
logo TRXTRX
149.79
logo STETHSTETH
0.02099
logo SMARTSMART
26,895.97
logo WBTCWBTC
0.0004032
logo SUISUI
10.55
logo LINKLINK
2.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Botswana Pula nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BWP sang GT, BWP sang USDT, BWP sang BTC, BWP sang ETH, BWP sang USBT, BWP sang PEPE, BWP sang EIGEN, BWP sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Botswana Pula

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Botswana Pula hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Botswana Pula hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang BWP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Botswana Pula (BWP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Botswana Pula trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Botswana Pula?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Botswana Pula không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Botswana Pula (BWP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.