Celsius NetworkChuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CEL/IDR: 1 CEL ≈ Rp1,639.54 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,639.54. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng IDR là Rp888,386,983,978,596.27. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng IDR đã giảm Rp-336.96, biểu thị mức giảm -17.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng IDR là Rp122,116.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp397.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang IDR

Rp1,639.54-17.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -17.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.1062
-17.64%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.1062, with a 24-hour trading change of -17.64%, CEL/USDT Spot is $0.1062 and -17.64%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CEL sang IDR

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CEL
1,639.54IDR
2CEL
3,279.09IDR
3CEL
4,918.63IDR
4CEL
6,558.18IDR
5CEL
8,197.72IDR
6CEL
9,837.27IDR
7CEL
11,476.81IDR
8CEL
13,116.36IDR
9CEL
14,755.9IDR
10CEL
16,395.45IDR
100CEL
163,954.5IDR
500CEL
819,772.51IDR
1000CEL
1,639,545.03IDR
5000CEL
8,197,725.17IDR
10000CEL
16,395,450.34IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1IDR
0.0006099CEL
2IDR
0.001219CEL
3IDR
0.001829CEL
4IDR
0.002439CEL
5IDR
0.003049CEL
6IDR
0.003659CEL
7IDR
0.004269CEL
8IDR
0.004879CEL
9IDR
0.005489CEL
10IDR
0.006099CEL
1000000IDR
609.92CEL
5000000IDR
3,049.62CEL
10000000IDR
6,099.25CEL
50000000IDR
30,496.26CEL
100000000IDR
60,992.53CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang IDR và IDR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.11 USD, 1 CEL = €0.1 EUR, 1 CEL = ₹9.03 INR, 1 CEL = Rp1,639.55 IDR, 1 CEL = $0.15 CAD, 1 CEL = £0.08 GBP, 1 CEL = ฿3.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001535
logo BTCBTC
0.0000003492
logo ETHETH
0.00001828
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01557
logo BNBBNB
0.00005505
logo SOLSOL
0.0002279
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1947
logo ADAADA
0.04994
logo TRXTRX
0.1337
logo STETHSTETH
0.0000183
logo WBTCWBTC
0.0000003494
logo SUISUI
0.009838
logo SMARTSMART
28.29
logo LINKLINK
0.002429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celsius Network của bạn

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celsius Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Networkは、2回目の破産支払いを開始し、対象の債権者に127百万ドルを分配しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
gateLive AMA レビュー - Cellula

gateLive AMA レビュー - Cellula

vPoWメカニズムを使用して資産発行をゲーミフィケーションする最初のプログラマブルインセンティブレイヤー。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-18
Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.ioは、Twitter SpaceでAsMatchの共同設立者であるRittyとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Tìm hiểu thêm về Celsius Network (CEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.