Celsius Network Thị trường hôm nay
Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0921. Với nguồn cung lưu hành là 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của CEL tính bằng EUR là €2,947,509.78. Trong 24h qua, giá của CEL tính bằng EUR đã giảm €-0.003525, biểu thị mức giảm -3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CEL tính bằng EUR là €7.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02347.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang EUR là €0.0921 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Celsius Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1015 | -0.3% |
The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.1015, with a 24-hour trading change of -0.3%, CEL/USDT Spot is $0.1015 and -0.3%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Euro
Bảng chuyển đổi CEL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEL | 0.09EUR |
2CEL | 0.18EUR |
3CEL | 0.27EUR |
4CEL | 0.36EUR |
5CEL | 0.46EUR |
6CEL | 0.55EUR |
7CEL | 0.64EUR |
8CEL | 0.73EUR |
9CEL | 0.83EUR |
10CEL | 0.92EUR |
10000CEL | 924.92EUR |
50000CEL | 4,624.63EUR |
100000CEL | 9,249.27EUR |
500000CEL | 46,246.35EUR |
1000000CEL | 92,492.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.81CEL |
2EUR | 21.62CEL |
3EUR | 32.43CEL |
4EUR | 43.24CEL |
5EUR | 54.05CEL |
6EUR | 64.86CEL |
7EUR | 75.68CEL |
8EUR | 86.49CEL |
9EUR | 97.3CEL |
10EUR | 108.11CEL |
100EUR | 1,081.16CEL |
500EUR | 5,405.83CEL |
1000EUR | 10,811.66CEL |
5000EUR | 54,058.31CEL |
10000EUR | 108,116.62CEL |
Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang EUR và EUR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.62INR |
![]() | Rp1,566.12IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.41THB |
Celsius Network | 1 CEL |
---|---|
![]() | ₽9.54RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.52TRY |
![]() | ¥0.73CNY |
![]() | ¥14.87JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.1 USD, 1 CEL = €0.09 EUR, 1 CEL = ₹8.62 INR, 1 CEL = Rp1,566.12 IDR, 1 CEL = $0.14 CAD, 1 CEL = £0.08 GBP, 1 CEL = ฿3.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.31 |
![]() | 0.005902 |
![]() | 0.3077 |
![]() | 558.11 |
![]() | 262.38 |
![]() | 0.9318 |
![]() | 3.82 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,286.6 |
![]() | 845.21 |
![]() | 2,254.39 |
![]() | 0.3082 |
![]() | 0.005914 |
![]() | 164.76 |
![]() | 467,810.56 |
![]() | 40.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celsius Network của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Nhập số lượng CEL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celsius Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Token ALLAH: una nueva tendencia de criptomoneda desencadenada por una foto de perfil de celebridad
El artículo analiza el trasfondo cultural, el rendimiento del mercado y las perspectivas futuras del token ALLAH, proporcionando a los inversores una visión integral.

Token QMUBARAK: El viaje de memes de la celebridad cripto He Yi
Token QMUBARAK, un token meme de BSC de la comunidad Queenyi, está causando sensación en el mercado de criptomonedas.

Noticias diarias | Trump anunció la suspensión de aranceles, BTC lideró la subida general de altcoins
Trump autoriza la suspensión de aranceles durante 90 días

Noticias diarias | Los aranceles recíprocos golpean los mercados de activos de riesgo globales, BTC se acerca al rango inferior
Nasdaq y S&P 500 entran en mercado bajista

Aranceles de Trump 2025: Impacto en la Criptomoneda y las Inversiones en Web3
Explora el impacto sísmico de los aranceles de Trump para 2025 en los mercados de criptomonedas.

¿Un refugio seguro en la tormenta? Bitcoin podría surgir como el mayor ganador en medio de la agitación arancelaria
Este artículo analiza cómo la agitación del mercado global desencadenada por las guerras comerciales está llevando a Bitcoin a exhibir características como un activo refugio, y explora las oportunidades históricas que Bitcoin puede encontrar en el futuro.