Butterfly Protocol Thị trường hôm nay
Butterfly Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Butterfly Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003881. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,878,900 BFLY, tổng vốn hóa thị trường của Butterfly Protocol tính bằng EUR là €65,652.51. Trong 24h qua, giá của Butterfly Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.000006587, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Butterfly Protocol tính bằng EUR là €2.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00386.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BFLY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BFLY sang EUR là €0.003881 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BFLY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BFLY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Butterfly Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BFLY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BFLY/-- Spot is $ and 0%, and BFLY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Butterfly Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi BFLY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BFLY | 0EUR |
2BFLY | 0EUR |
3BFLY | 0.01EUR |
4BFLY | 0.01EUR |
5BFLY | 0.01EUR |
6BFLY | 0.02EUR |
7BFLY | 0.02EUR |
8BFLY | 0.03EUR |
9BFLY | 0.03EUR |
10BFLY | 0.03EUR |
100000BFLY | 388.16EUR |
500000BFLY | 1,940.81EUR |
1000000BFLY | 3,881.63EUR |
5000000BFLY | 19,408.19EUR |
10000000BFLY | 38,816.39EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BFLY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 257.62BFLY |
2EUR | 515.24BFLY |
3EUR | 772.86BFLY |
4EUR | 1,030.49BFLY |
5EUR | 1,288.11BFLY |
6EUR | 1,545.73BFLY |
7EUR | 1,803.36BFLY |
8EUR | 2,060.98BFLY |
9EUR | 2,318.6BFLY |
10EUR | 2,576.23BFLY |
100EUR | 25,762.31BFLY |
500EUR | 128,811.56BFLY |
1000EUR | 257,623.12BFLY |
5000EUR | 1,288,115.64BFLY |
10000EUR | 2,576,231.29BFLY |
Bảng chuyển đổi số tiền BFLY sang EUR và EUR sang BFLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BFLY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BFLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Butterfly Protocol phổ biến
Butterfly Protocol | 1 BFLY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp65.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Butterfly Protocol | 1 BFLY |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BFLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BFLY = $0 USD, 1 BFLY = €0 EUR, 1 BFLY = ₹0.36 INR, 1 BFLY = Rp65.73 IDR, 1 BFLY = $0.01 CAD, 1 BFLY = £0 GBP, 1 BFLY = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.86 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 557.99 |
![]() | 233.31 |
![]() | 0.8655 |
![]() | 3.3 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,466.51 |
![]() | 749.72 |
![]() | 2,096.93 |
![]() | 0.2322 |
![]() | 0.005362 |
![]() | 147.14 |
![]() | 36.59 |
![]() | 25.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Butterfly Protocol của bạn
Nhập số lượng BFLY của bạn
Nhập số lượng BFLY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Butterfly Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Butterfly Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Butterfly Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Butterfly Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Butterfly Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Butterfly Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Butterfly Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Butterfly Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Butterfly Protocol (BFLY)

How to Mine Ethereum in 2025: A Complete Guide for Beginners
Discover the future of Ethereum mining in 2025 with our comprehensive guide.

Sui Stock in 2025: Investment Guide and Market Analysis
Explore Sui blockchains potential as a Web3 investment for 2025.

JUP Crypto: Price Analysis and Investment Guide for 2025
Discover Jupiter (JUP) cryptocurrencys potential for explosive growth by 2025.

Myro Crypto: Price, How to Buy, and Wallet Options in 2025
Discover Myros potential in 2025! Learn about price predictions

How High Can Shiba Inu Go in 2025: SHIB's Web3 Potential
Explore Shiba Inus potential in the Web3 era.

Explore the way to break the game of GameFi in Puffverse
Through its unique resource integration and product design, Puffverse is providing new possibilities for the future development of the GameFi industry.