Butterfly Protocol Thị trường hôm nay
Butterfly Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Butterfly Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.03055. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,878,900 BFLY, tổng vốn hóa thị trường của Butterfly Protocol tính bằng CNY là ¥4,069,159.33. Trong 24h qua, giá của Butterfly Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.00005186, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Butterfly Protocol tính bằng CNY là ¥17.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03038.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BFLY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BFLY sang CNY là ¥0.03055 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BFLY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BFLY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Butterfly Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BFLY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BFLY/-- Spot is $ and 0%, and BFLY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Butterfly Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BFLY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BFLY | 0.03CNY |
2BFLY | 0.06CNY |
3BFLY | 0.09CNY |
4BFLY | 0.12CNY |
5BFLY | 0.15CNY |
6BFLY | 0.18CNY |
7BFLY | 0.21CNY |
8BFLY | 0.24CNY |
9BFLY | 0.27CNY |
10BFLY | 0.3CNY |
10000BFLY | 305.59CNY |
50000BFLY | 1,527.95CNY |
100000BFLY | 3,055.91CNY |
500000BFLY | 15,279.59CNY |
1000000BFLY | 30,559.18CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BFLY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 32.72BFLY |
2CNY | 65.44BFLY |
3CNY | 98.17BFLY |
4CNY | 130.89BFLY |
5CNY | 163.61BFLY |
6CNY | 196.34BFLY |
7CNY | 229.06BFLY |
8CNY | 261.78BFLY |
9CNY | 294.51BFLY |
10CNY | 327.23BFLY |
100CNY | 3,272.33BFLY |
500CNY | 16,361.69BFLY |
1000CNY | 32,723.38BFLY |
5000CNY | 163,616.91BFLY |
10000CNY | 327,233.82BFLY |
Bảng chuyển đổi số tiền BFLY sang CNY và CNY sang BFLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BFLY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BFLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Butterfly Protocol phổ biến
Butterfly Protocol | 1 BFLY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp65.73IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Butterfly Protocol | 1 BFLY |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.62JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BFLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BFLY = $0 USD, 1 BFLY = €0 EUR, 1 BFLY = ₹0.36 INR, 1 BFLY = Rp65.73 IDR, 1 BFLY = $0.01 CAD, 1 BFLY = £0 GBP, 1 BFLY = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.27 |
![]() | 0.0006871 |
![]() | 0.02855 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.1 |
![]() | 0.1105 |
![]() | 0.425 |
![]() | 70.91 |
![]() | 330.95 |
![]() | 96.31 |
![]() | 261.01 |
![]() | 0.0286 |
![]() | 0.000687 |
![]() | 18.88 |
![]() | 4.6 |
![]() | 3.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Butterfly Protocol của bạn
Nhập số lượng BFLY của bạn
Nhập số lượng BFLY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Butterfly Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Butterfly Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Butterfly Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Butterfly Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Butterfly Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Butterfly Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Butterfly Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Butterfly Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Butterfly Protocol (BFLY)

什麼是 Velas(VLX 代幣)?是什麼讓這個環保的第 1 層區塊鏈項目與衆不同?
在本文中,我們將深入探討 Velas 是什麼、它是如何工作的,以及它在區塊鏈生態系統中的獨特之處,尤其是在環保方面。

Puffverse (PFVS) Launchpad 倒計時:餘幣寶新手享 100% 年化,搶抓高收益機會
Gate 推出的 USDT 7 天定期理財 100% 年化活動

Gate Launchpad 羊毛大放送:玩轉 GameFi,躺贏 USDT
加密貨幣市場,向來機遇與挑戰並存。Gate 平台以前瞻性的視野,持續探索創新性的資產發行與增值模式。

首波Launchpad 搶代幣暴利,次波享 100% 年化,Gate財富狂飆!
Launchpad 低價囤 GameFi 黑馬代幣,還能解鎖餘幣寶新手專屬大禮——USDT 7 天定期理財 100% 年化

Gate Launchpad賺錢測算:搶Puffverse,穩賺還享超額增值回報
Gate平台的Launchpad項目究竟能夠賺取多少收益

Gate Launchpad 專屬福利,快來餘幣寶薅羊毛!
距離 Puffverse(PFVS)Launchpad 認購結束僅剩最後 24 小時,市場熱度空前!