BOOP Thị trường hôm nay
BOOP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOOP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2175. Với nguồn cung lưu hành là 273,000,000 BOOP, tổng vốn hóa thị trường của BOOP tính bằng EUR là €53,202,299.36. Trong 24h qua, giá của BOOP tính bằng EUR đã giảm €-0.0322, biểu thị mức giảm -12.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOOP tính bằng EUR là €0.313, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOOP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOOP sang EUR là €0.2175 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -12.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOOP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOOP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BOOP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.241 | -8.12% |
The real-time trading price of BOOP/USDT Spot is $0.241, with a 24-hour trading change of -8.12%, BOOP/USDT Spot is $0.241 and -8.12%, and BOOP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BOOP sang Euro
Bảng chuyển đổi BOOP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOOP | 0.21EUR |
2BOOP | 0.43EUR |
3BOOP | 0.65EUR |
4BOOP | 0.87EUR |
5BOOP | 1.08EUR |
6BOOP | 1.3EUR |
7BOOP | 1.52EUR |
8BOOP | 1.74EUR |
9BOOP | 1.95EUR |
10BOOP | 2.17EUR |
1000BOOP | 217.52EUR |
5000BOOP | 1,087.62EUR |
10000BOOP | 2,175.24EUR |
50000BOOP | 10,876.22EUR |
100000BOOP | 21,752.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.59BOOP |
2EUR | 9.19BOOP |
3EUR | 13.79BOOP |
4EUR | 18.38BOOP |
5EUR | 22.98BOOP |
6EUR | 27.58BOOP |
7EUR | 32.18BOOP |
8EUR | 36.77BOOP |
9EUR | 41.37BOOP |
10EUR | 45.97BOOP |
100EUR | 459.71BOOP |
500EUR | 2,298.59BOOP |
1000EUR | 4,597.18BOOP |
5000EUR | 22,985.91BOOP |
10000EUR | 45,971.82BOOP |
Bảng chuyển đổi số tiền BOOP sang EUR và EUR sang BOOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BOOP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOOP phổ biến
BOOP | 1 BOOP |
---|---|
![]() | $0.24USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.28INR |
![]() | Rp3,683.21IDR |
![]() | $0.33CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.01THB |
BOOP | 1 BOOP |
---|---|
![]() | ₽22.44RUB |
![]() | R$1.32BRL |
![]() | د.إ0.89AED |
![]() | ₺8.29TRY |
![]() | ¥1.71CNY |
![]() | ¥34.96JPY |
![]() | $1.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOOP = $0.24 USD, 1 BOOP = €0.22 EUR, 1 BOOP = ₹20.28 INR, 1 BOOP = Rp3,683.21 IDR, 1 BOOP = $0.33 CAD, 1 BOOP = £0.18 GBP, 1 BOOP = ฿8.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.12 |
![]() | 0.005765 |
![]() | 0.3044 |
![]() | 558.19 |
![]() | 261.03 |
![]() | 0.9214 |
![]() | 3.79 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,220.04 |
![]() | 819.16 |
![]() | 2,280.46 |
![]() | 0.3044 |
![]() | 0.005778 |
![]() | 164.29 |
![]() | 479,465.63 |
![]() | 40.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BOOP của bạn
Nhập số lượng BOOP của bạn
Nhập số lượng BOOP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOOP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOOP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOOP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BOOP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOOP sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOOP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOOP sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOOP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOOP (BOOP)

Token BABY: Uma Solução Inovadora para Estaca Nativa de Bitcoin
Explore como o BABY remodela o ecossistema Bitcoin

comparação de câmbio de moeda digital global de 2025
A Exchange de Moeda Digital tornou-se o caminho central para os investidores entrarem no mundo Web3

Tendências de Preço do Pengu: O Que Precisa de Saber Sobre Pudgy Penguins
Pudgy Penguins é um dos projetos NFT mais representativos no campo das criptomoedas.

Token PROM: O Motor Principal do Sistema de Negociação de IA Multi-Chain WayFinder
Os tokens PROM são o núcleo do ecossistema WayFinder.

Ripple Chega a Acordo com a SEC: Atualização do Desempenho do Preço do XRP
A liquidação entre Ripple e a SEC finalmente foi concluída, trazendo um importante ponto de viragem para a tendência de preços do XRP em 2025.

Como usar Uniswap?
Como líder no espaço DeFi, a Uniswap continua a inovar, trazendo mudanças revolucionárias para plataformas de troca descentralizadas.