BobaCatChuyển đổi BobaCat (PSPS) sang Thai Baht (THB)

PSPS/THB: 1 PSPS ≈ ฿0.2276 THB

Lần cập nhật mới nhất:

BobaCat Thị trường hôm nay

BobaCat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PSPS chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2276. Với nguồn cung lưu hành là 577,172,773.25 PSPS, tổng vốn hóa thị trường của PSPS tính bằng THB là ฿4,334,109,481.1. Trong 24h qua, giá của PSPS tính bằng THB đã giảm ฿-0.02047, biểu thị mức giảm -8.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSPS tính bằng THB là ฿3.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.005748.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSPS sang THB

฿0.2276-8.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSPS sang THB là ฿0.2276 THB, với tỷ lệ thay đổi là -8.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSPS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSPS/THB trong ngày qua.

Giao dịch BobaCat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PSPS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PSPS/-- Spot is $ and 0%, and PSPS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BobaCat sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi PSPS sang THB

logo BobaCatSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1PSPS
0.22THB
2PSPS
0.45THB
3PSPS
0.68THB
4PSPS
0.91THB
5PSPS
1.13THB
6PSPS
1.36THB
7PSPS
1.59THB
8PSPS
1.82THB
9PSPS
2.04THB
10PSPS
2.27THB
1000PSPS
227.67THB
5000PSPS
1,138.35THB
10000PSPS
2,276.7THB
50000PSPS
11,383.51THB
100000PSPS
22,767.03THB

Bảng chuyển đổi THB sang PSPS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo BobaCat
1THB
4.39PSPS
2THB
8.78PSPS
3THB
13.17PSPS
4THB
17.56PSPS
5THB
21.96PSPS
6THB
26.35PSPS
7THB
30.74PSPS
8THB
35.13PSPS
9THB
39.53PSPS
10THB
43.92PSPS
100THB
439.23PSPS
500THB
2,196.15PSPS
1000THB
4,392.31PSPS
5000THB
21,961.57PSPS
10000THB
43,923.15PSPS

Bảng chuyển đổi số tiền PSPS sang THB và THB sang PSPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PSPS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PSPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BobaCat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSPS = $0.01 USD, 1 PSPS = €0.01 EUR, 1 PSPS = ₹0.58 INR, 1 PSPS = Rp104.71 IDR, 1 PSPS = $0.01 CAD, 1 PSPS = £0.01 GBP, 1 PSPS = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7043
logo BTCBTC
0.0001472
logo ETHETH
0.006145
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.5
logo BNBBNB
0.02376
logo SOLSOL
0.09217
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
71.32
logo ADAADA
20.67
logo TRXTRX
56.13
logo STETHSTETH
0.006141
logo WBTCWBTC
0.000147
logo SUISUI
3.96
logo LINKLINK
0.9852
logo AVAXAVAX
0.677

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng BobaCat của bạn

01

Nhập số lượng PSPS của bạn

Nhập số lượng PSPS của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BobaCat hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BobaCat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BobaCat sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BobaCat

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BobaCat sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BobaCat sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi BobaCat sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BobaCat (PSPS)

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو FIS؟

ما هو FIS؟

الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

دليل إطلاق Puffverse (PFVS) على Gate.io Launchpad

PuffVerse هي منصة ألعاب متقدمة بنيت على سلسلة Ronin، مركزة على نموذج اللعب من أجل الربح (P2E).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.