BlueMove Thị trường hôm nay
BlueMove đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MOVE chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.006802. Với nguồn cung lưu hành là 217,500,000 MOVE, tổng vốn hóa thị trường của MOVE tính bằng OMR là ﷼568,921.62. Trong 24h qua, giá của MOVE tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.01442, biểu thị mức giảm -13.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOVE tính bằng OMR là ﷼0.1203, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.00464.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOVE sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOVE sang OMR là ﷼0.006802 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -13.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOVE/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOVE/OMR trong ngày qua.
Giao dịch BlueMove
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2443 | 3.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.244 | 3.21% |
The real-time trading price of MOVE/USDT Spot is $0.2443, with a 24-hour trading change of 3.03%, MOVE/USDT Spot is $0.2443 and 3.03%, and MOVE/USDT Perpetual is $0.244 and 3.21%.
Bảng chuyển đổi BlueMove sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi MOVE sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOVE | 0OMR |
2MOVE | 0.01OMR |
3MOVE | 0.02OMR |
4MOVE | 0.02OMR |
5MOVE | 0.03OMR |
6MOVE | 0.04OMR |
7MOVE | 0.04OMR |
8MOVE | 0.05OMR |
9MOVE | 0.06OMR |
10MOVE | 0.06OMR |
100000MOVE | 680.29OMR |
500000MOVE | 3,401.47OMR |
1000000MOVE | 6,802.94OMR |
5000000MOVE | 34,014.71OMR |
10000000MOVE | 68,029.43OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang MOVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 146.99MOVE |
2OMR | 293.99MOVE |
3OMR | 440.98MOVE |
4OMR | 587.98MOVE |
5OMR | 734.97MOVE |
6OMR | 881.97MOVE |
7OMR | 1,028.96MOVE |
8OMR | 1,175.96MOVE |
9OMR | 1,322.95MOVE |
10OMR | 1,469.95MOVE |
100OMR | 14,699.52MOVE |
500OMR | 73,497.6MOVE |
1000OMR | 146,995.2MOVE |
5000OMR | 734,976.01MOVE |
10000OMR | 1,469,952.02MOVE |
Bảng chuyển đổi số tiền MOVE sang OMR và OMR sang MOVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MOVE sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang MOVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BlueMove phổ biến
BlueMove | 1 MOVE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.48INR |
![]() | Rp268.4IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
BlueMove | 1 MOVE |
---|---|
![]() | ₽1.63RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.6TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.55JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOVE = $0.02 USD, 1 MOVE = €0.02 EUR, 1 MOVE = ₹1.48 INR, 1 MOVE = Rp268.4 IDR, 1 MOVE = $0.02 CAD, 1 MOVE = £0.01 GBP, 1 MOVE = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SUI chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.21 |
![]() | 0.01377 |
![]() | 0.7253 |
![]() | 1,300.11 |
![]() | 592.16 |
![]() | 2.17 |
![]() | 8.85 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 7,538.49 |
![]() | 1,904.49 |
![]() | 5,270.28 |
![]() | 0.726 |
![]() | 913,965.5 |
![]() | 0.0138 |
![]() | 372.31 |
![]() | 90.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BlueMove của bạn
Nhập số lượng MOVE của bạn
Nhập số lượng MOVE của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlueMove hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlueMove.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlueMove sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BlueMove
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BlueMove sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlueMove sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlueMove sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi BlueMove sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BlueMove (MOVE)

Web3投研周报|本周市场小幅震荡为主;比特币确认时间达历史新高;特朗普家族项目WLFI再次购买MOVE
美联储官员态度转变,或为加密行业带来更友好监管环境。比特币网络交易费用降至1聪/字节,以太坊Gas费降至不足1 gwei。

MOVE代币:Movement Network的高性能区块链解决方案
了解Move语言的优势、即时最终确定、原生流动性接入和模组化设计如何实现卓越TPS。

了解 Movement Network 和 MOVE 代币
探索 Movement Network 及其革命性 MOVE 代币的强大功能。

MOVE 逆势上涨,前景如何?
据 Gate.io 行情数据显示,MOVE 当前报价0.9825美元,24小时涨幅222%。在全市场普遍大跌调整的情况下,MOVE 仍然保持向上的态势,成为领涨市场的代币。

Aptos 接棒 Sui,再掀 Move 系生态热潮?
Aptos(APT)凭借技术创新和创意营销,强势接棒 Sui,有望掀起 Move 系生态热潮

Gate Ventures、Movement Labs 与 Boon Ventures 联手设立2000万美元基金,推动Web3创新
全球区块链风险投资公司 Gate Ventures、Move 区块链技术领军企业Movement Labs,以及新兴科技初创公司投资者 Boon Ventures,联合宣布设立2000万美元的创新基金,致力于推动 Web3 领域的变革。
Tìm hiểu thêm về BlueMove (MOVE)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Axelar Tiền điện tử Deep Dive: Một Người tiên phong trong đổi mới Khả năng tương tác Mạng lưới Cross-Chain

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3
