BiswapChuyển đổi Biswap (BSW) sang Euro (EUR)

BSW/EUR: 1 BSW ≈ €0.03504 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Biswap Thị trường hôm nay

Biswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BSW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03504. Với nguồn cung lưu hành là 498,978,200 BSW, tổng vốn hóa thị trường của BSW tính bằng EUR là €15,667,492.35. Trong 24h qua, giá của BSW tính bằng EUR đã giảm €-0.002436, biểu thị mức giảm -6.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BSW tính bằng EUR là €1.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009902.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSW sang EUR

0.03504-6.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSW sang EUR là €0.03504 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BSW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSW/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Biswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BiswapBSW/USDT
Giao ngay
$0.03958
-8.31%
logo BiswapBSW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03956
-8.04%

The real-time trading price of BSW/USDT Spot is $0.03958, with a 24-hour trading change of -8.31%, BSW/USDT Spot is $0.03958 and -8.31%, and BSW/USDT Perpetual is $0.03956 and -8.04%.

Bảng chuyển đổi Biswap sang Euro

Bảng chuyển đổi BSW sang EUR

logo BiswapSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BSW
0.03EUR
2BSW
0.07EUR
3BSW
0.1EUR
4BSW
0.14EUR
5BSW
0.17EUR
6BSW
0.21EUR
7BSW
0.24EUR
8BSW
0.28EUR
9BSW
0.31EUR
10BSW
0.35EUR
10000BSW
350.47EUR
50000BSW
1,752.38EUR
100000BSW
3,504.76EUR
500000BSW
17,523.8EUR
1000000BSW
35,047.6EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BSW

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Biswap
1EUR
28.53BSW
2EUR
57.06BSW
3EUR
85.59BSW
4EUR
114.13BSW
5EUR
142.66BSW
6EUR
171.19BSW
7EUR
199.72BSW
8EUR
228.26BSW
9EUR
256.79BSW
10EUR
285.32BSW
100EUR
2,853.26BSW
500EUR
14,266.3BSW
1000EUR
28,532.61BSW
5000EUR
142,663.08BSW
10000EUR
285,326.17BSW

Bảng chuyển đổi số tiền BSW sang EUR và EUR sang BSW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BSW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BSW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Biswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSW = $0.04 USD, 1 BSW = €0.04 EUR, 1 BSW = ₹3.27 INR, 1 BSW = Rp593.44 IDR, 1 BSW = $0.05 CAD, 1 BSW = £0.03 GBP, 1 BSW = ฿1.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.9
logo BTCBTC
0.005846
logo ETHETH
0.3053
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
255.07
logo BNBBNB
0.9405
logo SOLSOL
3.84
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,207.09
logo ADAADA
806.26
logo TRXTRX
2,249.85
logo STETHSTETH
0.3053
logo WBTCWBTC
0.005849
logo SMARTSMART
461,619.52
logo SUISUI
173.59
logo LINKLINK
39.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Biswap của bạn

01

Nhập số lượng BSW của bạn

Nhập số lượng BSW của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Biswap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Biswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Biswap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Biswap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Biswap sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Biswap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Biswap sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Biswap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Biswap (BSW)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Biswap (BSW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.