Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪2,280.28. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng ILS là ₪1,255,909,028,271.77. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng ILS đã giảm ₪-15.35, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng ILS là ₪2,978.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.1503.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang ILS là ₪ ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $603.1 | -0.65% | |
![]() Giao ngay | $0.006375 | -1.77% | |
![]() Giao ngay | $603.4 | -0.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $602.65 | -0.54% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $603.1, with a 24-hour trading change of -0.65%, BNB/USDT Spot is $603.1 and -0.65%, and BNB/USDT Perpetual is $602.65 and -0.54%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi BNB sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 2,275.75ILS |
2BNB | 4,551.5ILS |
3BNB | 6,827.25ILS |
4BNB | 9,103ILS |
5BNB | 11,378.75ILS |
6BNB | 13,654.5ILS |
7BNB | 15,930.25ILS |
8BNB | 18,206ILS |
9BNB | 20,481.75ILS |
10BNB | 22,757.5ILS |
100BNB | 227,575.08ILS |
500BNB | 1,137,875.42ILS |
1000BNB | 2,275,750.84ILS |
5000BNB | 11,378,754.2ILS |
10000BNB | 22,757,508.4ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 0.0004394BNB |
2ILS | 0.0008788BNB |
3ILS | 0.001318BNB |
4ILS | 0.001757BNB |
5ILS | 0.002197BNB |
6ILS | 0.002636BNB |
7ILS | 0.003075BNB |
8ILS | 0.003515BNB |
9ILS | 0.003954BNB |
10ILS | 0.004394BNB |
1000000ILS | 439.41BNB |
5000000ILS | 2,197.07BNB |
10000000ILS | 4,394.15BNB |
50000000ILS | 21,970.77BNB |
100000000ILS | 43,941.54BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang ILS và ILS sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ILS sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $602.8USD |
![]() | €540.05EUR |
![]() | ₹50,359.36INR |
![]() | Rp9,144,316.68IDR |
![]() | $817.64CAD |
![]() | £452.7GBP |
![]() | ฿19,882.03THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽55,703.96RUB |
![]() | R$3,278.81BRL |
![]() | د.إ2,213.78AED |
![]() | ₺20,575.01TRY |
![]() | ¥4,251.67CNY |
![]() | ¥86,804.22JPY |
![]() | $4,696.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $602.8 USD, 1 BNB = €540.05 EUR, 1 BNB = ₹50,359.36 INR, 1 BNB = Rp9,144,316.68 IDR, 1 BNB = $817.64 CAD, 1 BNB = £452.7 GBP, 1 BNB = ฿19,882.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SUI chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.71 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 0.07331 |
![]() | 132.38 |
![]() | 59.49 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.8714 |
![]() | 132.49 |
![]() | 707.28 |
![]() | 181.79 |
![]() | 536.62 |
![]() | 0.07337 |
![]() | 95,349.03 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 36.84 |
![]() | 8.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Токен BNBCARD: Посібник з створення та купівлі індивідуальних ID-карток у спільноті BSC
Ця стаття розгляне BNBCARD токен докладно і надасть вичерпний посібник для користувачів та інвесторів BSC, проаналізувавши майбутні плани проекту та модель, що підтримується спільнотою.

TST Token: Від тестового монети до однієї з найбільших мем-монет на ланцюжку BNB
Ця стаття розглядає дивовижний підйом Токен TST від тестової монети до однієї з найбільших мем-монет на ланцюгу BNB

Що таке монета BNB? Речі, які варто знати про монету BNB від А до Я
Монета BNB (раніше Binance Coin) - це власна криптовалюта Binance Smart Chain. У цій статті ми детально розглянемо монету BNB, охоплюючи все, що вам потрібно знати про неї від А до Я.

Що таке монета CHEEMS? Shiba Inu Memecoin Представлений на ланцюжку BNB
У постійно змінюваному світі криптовалют мемокоїни здобули значну увагу, особливо ті, що стосуються популярних інтернет-мемів.

BUBB Token: Аналіз інвестицій на 2025 рік мем-монети мультяшної жаби на ланцюгу BNB
Обговоріть малюнок комічного жаби BUBBs, його цінову динаміку та ринкову вартість, порівняйте конкурентоспроможність з іншими монетами зображення жаби.

Монета BANANA31: Посібник з інвестування для найгарячішої мем-монети на ланцюгу BNB
Досліджуйте BANANA31 монету: нову зірку мемів на ланцюжку BNB
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
