AVINOC Thị trường hôm nay
AVINOC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVINOC chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.08342. Với nguồn cung lưu hành là 167,018,564.16 AVINOC, tổng vốn hóa thị trường của AVINOC tính bằng HKD là $108,558,023.6. Trong 24h qua, giá của AVINOC tính bằng HKD đã giảm $-0.009912, biểu thị mức giảm -10.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVINOC tính bằng HKD là $25.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002328.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVINOC sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVINOC sang HKD là $0.08342 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -10.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVINOC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVINOC/HKD trong ngày qua.
Giao dịch AVINOC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVINOC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVINOC/-- Spot is $ and 0%, and AVINOC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AVINOC sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AVINOC sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVINOC | 0.08HKD |
2AVINOC | 0.16HKD |
3AVINOC | 0.25HKD |
4AVINOC | 0.33HKD |
5AVINOC | 0.41HKD |
6AVINOC | 0.5HKD |
7AVINOC | 0.58HKD |
8AVINOC | 0.66HKD |
9AVINOC | 0.75HKD |
10AVINOC | 0.83HKD |
10000AVINOC | 834.22HKD |
50000AVINOC | 4,171.11HKD |
100000AVINOC | 8,342.22HKD |
500000AVINOC | 41,711.1HKD |
1000000AVINOC | 83,422.2HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AVINOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 11.98AVINOC |
2HKD | 23.97AVINOC |
3HKD | 35.96AVINOC |
4HKD | 47.94AVINOC |
5HKD | 59.93AVINOC |
6HKD | 71.92AVINOC |
7HKD | 83.91AVINOC |
8HKD | 95.89AVINOC |
9HKD | 107.88AVINOC |
10HKD | 119.87AVINOC |
100HKD | 1,198.72AVINOC |
500HKD | 5,993.6AVINOC |
1000HKD | 11,987.21AVINOC |
5000HKD | 59,936.07AVINOC |
10000HKD | 119,872.15AVINOC |
Bảng chuyển đổi số tiền AVINOC sang HKD và HKD sang AVINOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AVINOC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang AVINOC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVINOC phổ biến
AVINOC | 1 AVINOC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp162.42IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
AVINOC | 1 AVINOC |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVINOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVINOC = $0.01 USD, 1 AVINOC = €0.01 EUR, 1 AVINOC = ₹0.89 INR, 1 AVINOC = Rp162.42 IDR, 1 AVINOC = $0.01 CAD, 1 AVINOC = £0.01 GBP, 1 AVINOC = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.94 |
![]() | 0.0005963 |
![]() | 0.02462 |
![]() | 64.14 |
![]() | 28.49 |
![]() | 0.09773 |
![]() | 0.418 |
![]() | 64.19 |
![]() | 365.72 |
![]() | 232.26 |
![]() | 0.02458 |
![]() | 100.64 |
![]() | 31,237.01 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.0005975 |
![]() | 21.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVINOC hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVINOC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVINOC sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVINOC sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVINOC sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVINOC sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVINOC sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVINOC (AVINOC)

Say Goodbye to Low Interest Rates! Gate Earn GT Flexible Savings: 15% APY, Skate Rewards That Defy Expectations
The "Simple Earn" product under Gate has once again attracted widespread attention in the market with its innovative earning model.

Gate Teams Up with Oracle Red Bull Racing to Launch the
Gate is the official partner of the F1 Red Bull Racing team, committed to bringing the passion of the F1 track into the cryptocurrency world.

The Perfect Fusion of CEX and DEX? Gate Alpha's
Gate Alpha disrupts tradition with "the industrys highest 80% permanent commission.

The Awakening of Dormant Whales: How Gate Earn Is Reshaping Crypto Wealth Rules with 4% High-Yield Savings
Gates VIP wealth management is by no means a simple interest increase, but rather a sophisticated tiered operational system.

Gate Earn Offers 15% APY on Flexible GT Savings — A Party for Token Holders!
Gates newly launched GT flexible additional rewards pool will temporarily increase the annualized return to 15%.

IMT_USDT in 2025: Immortal Rising 2’s GameFi Powerhouse Driving Market Momentum
The IMT token, native to Immortal Rising 2, is a top-performing asset on Gate.