Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩29,314.23. Với nguồn cung lưu hành là 416,121,087.52 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng KRW là ₩16,246,386,793,713,670.71. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng KRW đã giảm ₩-758.13, biểu thị mức giảm -2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng KRW là ₩193,066.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩3,729.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -2.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.92 | -2.36% | |
![]() Giao ngay | $0.01223 | -2.66% | |
![]() Giao ngay | $22 | -2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.91 | -2.06% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $21.92, with a 24-hour trading change of -2.36%, AVAX/USDT Spot is $21.92 and -2.36%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.91 and -2.06%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi AVAX sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 29,314.23KRW |
2AVAX | 58,628.46KRW |
3AVAX | 87,942.7KRW |
4AVAX | 117,256.93KRW |
5AVAX | 146,571.17KRW |
6AVAX | 175,885.4KRW |
7AVAX | 205,199.63KRW |
8AVAX | 234,513.87KRW |
9AVAX | 263,828.1KRW |
10AVAX | 293,142.34KRW |
100AVAX | 2,931,423.41KRW |
500AVAX | 14,657,117.09KRW |
1000AVAX | 29,314,234.19KRW |
5000AVAX | 146,571,170.99KRW |
10000AVAX | 293,142,341.98KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00003411AVAX |
2KRW | 0.00006822AVAX |
3KRW | 0.0001023AVAX |
4KRW | 0.0001364AVAX |
5KRW | 0.0001705AVAX |
6KRW | 0.0002046AVAX |
7KRW | 0.0002387AVAX |
8KRW | 0.0002729AVAX |
9KRW | 0.000307AVAX |
10KRW | 0.0003411AVAX |
10000000KRW | 341.13AVAX |
50000000KRW | 1,705.65AVAX |
100000000KRW | 3,411.31AVAX |
500000000KRW | 17,056.56AVAX |
1000000000KRW | 34,113.12AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang KRW và KRW sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $22.01USD |
![]() | €19.72EUR |
![]() | ₹1,838.77INR |
![]() | Rp333,885.88IDR |
![]() | $29.85CAD |
![]() | £16.53GBP |
![]() | ฿725.95THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,033.92RUB |
![]() | R$119.72BRL |
![]() | د.إ80.83AED |
![]() | ₺751.25TRY |
![]() | ¥155.24CNY |
![]() | ¥3,169.48JPY |
![]() | $171.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.01 USD, 1 AVAX = €19.72 EUR, 1 AVAX = ₹1,838.77 INR, 1 AVAX = Rp333,885.88 IDR, 1 AVAX = $29.85 CAD, 1 AVAX = £16.53 GBP, 1 AVAX = ฿725.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01654 |
![]() | 0.000003982 |
![]() | 0.0002096 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1711 |
![]() | 0.0006213 |
![]() | 0.002525 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.5292 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0002096 |
![]() | 271.84 |
![]() | 0.00000399 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 0.02536 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Що таке токен AVAXAI?
AIvalanche DeFAI Agents революціонізує блокчейн Avalanche.

Крипторинок стикається з новими проблемами продажу, а BTC не вдалося утриматися на рівні $70000_ AVAX, W та інші токени серпня розблокують майже $1 мільярд_ 21Shares_ CETH інтегрований доказ запасу Chainlink.

Avalanche та Salvor's $1 Million Venture в область миттєвого кредитування NFT: революційний крок для AVAX?
NFT на основі Bitcoin сяють на тлі депресивного ринку

Крипто Валюти та Вплив на Ціну Avalanche (AVAX): Аналіз та Прогнози
Найбільші загрози для бичого настрою Avalanche протягом другого кварталу 2024 року

Цифрові активи зростають у 2023 році: Solana, AVAX, Helium ведуть. Що далі?
Очікується, що головні криптовалюти виступлять краще в 2024 році, ніж в 2023 році, завдяки зростанню інституційної адоптації біткоїна та інших головних криптовалют.

Щоденні новини | Гонконг регулює віртуальний активний нагляд за державними фондами; SOL, AVAX та HNT провідні
Гонконг регулює регулювання віртуальних активів публічних фондів, а інституції вважають, що IRD може стати новою історією для DeFi. SOL, AVAX та HNT очолюють зростання в 2023 році, причому SOL зросла на понад 700% цього року.
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
