AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Indian Rupee (INR)

AVAX/INR: 1 AVAX ≈ ₹1,838.76 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,838.76. Với nguồn cung lưu hành là 416,121,053.72 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng INR là ₹63,922,481,639,045.01. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng INR đã giảm ₹-40.67, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng INR là ₹12,110.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹233.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang INR

1,838.76-2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $21.94, with a 24-hour trading change of -2.57%, AVAX/USDT Spot is $21.94 and -2.57%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.92 and -2.01%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi AVAX sang INR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVAX
1,862.16INR
2AVAX
3,724.32INR
3AVAX
5,586.48INR
4AVAX
7,448.64INR
5AVAX
9,310.8INR
6AVAX
11,172.96INR
7AVAX
13,035.12INR
8AVAX
14,897.28INR
9AVAX
16,759.44INR
10AVAX
18,621.6INR
100AVAX
186,216INR
500AVAX
931,080.04INR
1000AVAX
1,862,160.09INR
5000AVAX
9,310,800.48INR
10000AVAX
18,621,600.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1INR
0.000537AVAX
2INR
0.001074AVAX
3INR
0.001611AVAX
4INR
0.002148AVAX
5INR
0.002685AVAX
6INR
0.003222AVAX
7INR
0.003759AVAX
8INR
0.004296AVAX
9INR
0.004833AVAX
10INR
0.00537AVAX
1000000INR
537.01AVAX
5000000INR
2,685.05AVAX
10000000INR
5,370.1AVAX
50000000INR
26,850.53AVAX
100000000INR
53,701.07AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang INR và INR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.29 USD, 1 AVAX = €19.97 EUR, 1 AVAX = ₹1,862.16 INR, 1 AVAX = Rp338,133.41 IDR, 1 AVAX = $30.23 CAD, 1 AVAX = £16.74 GBP, 1 AVAX = ฿735.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.26
logo BTCBTC
0.00006356
logo ETHETH
0.003329
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009905
logo SOLSOL
0.04026
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.83
logo ADAADA
8.36
logo TRXTRX
23.81
logo STETHSTETH
0.003341
logo SMARTSMART
4,327.53
logo WBTCWBTC
0.00006362
logo SUISUI
1.71
logo LINKLINK
0.4008

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.