AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Brazilian Real (BRL)

AVAX/BRL: 1 AVAX ≈ R$119.71 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$119.71. Với nguồn cung lưu hành là 416,121,053.72 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng BRL là R$270,972,836,420.21. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng BRL đã giảm R$-2.64, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng BRL là R$788.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$15.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang BRL

R$119.71-2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang BRL là R$119.71 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $21.97, with a 24-hour trading change of -2.44%, AVAX/USDT Spot is $21.97 and -2.44%, and AVAX/USDT Perpetual is $21.94 and -1.92%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi AVAX sang BRL

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1AVAX
121.24BRL
2AVAX
242.48BRL
3AVAX
363.72BRL
4AVAX
484.96BRL
5AVAX
606.2BRL
6AVAX
727.45BRL
7AVAX
848.69BRL
8AVAX
969.93BRL
9AVAX
1,091.17BRL
10AVAX
1,212.41BRL
100AVAX
12,124.19BRL
500AVAX
60,620.99BRL
1000AVAX
121,241.99BRL
5000AVAX
606,209.98BRL
10000AVAX
1,212,419.97BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang AVAX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1BRL
0.008247AVAX
2BRL
0.01649AVAX
3BRL
0.02474AVAX
4BRL
0.03299AVAX
5BRL
0.04123AVAX
6BRL
0.04948AVAX
7BRL
0.05773AVAX
8BRL
0.06598AVAX
9BRL
0.07423AVAX
10BRL
0.08247AVAX
100000BRL
824.79AVAX
500000BRL
4,123.98AVAX
1000000BRL
8,247.96AVAX
5000000BRL
41,239.83AVAX
10000000BRL
82,479.67AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang BRL và BRL sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BRL sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $22.29 USD, 1 AVAX = €19.97 EUR, 1 AVAX = ₹1,862.16 INR, 1 AVAX = Rp338,133.41 IDR, 1 AVAX = $30.23 CAD, 1 AVAX = £16.74 GBP, 1 AVAX = ฿735.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.99
logo BTCBTC
0.0009762
logo ETHETH
0.05113
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
41.78
logo BNBBNB
0.1521
logo SOLSOL
0.6184
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
504.32
logo ADAADA
128.51
logo TRXTRX
365.83
logo STETHSTETH
0.05132
logo SMARTSMART
66,466.8
logo WBTCWBTC
0.0009772
logo SUISUI
26.37
logo LINKLINK
6.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.