ApeXChuyển đổi ApeX (APEX) sang Hong Kong Dollar (HKD)

APEX/HKD: 1 APEX ≈ $6.4 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ApeX Thị trường hôm nay

ApeX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ApeX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $6.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,829,826 APEX, tổng vốn hóa thị trường của ApeX tính bằng HKD là $2,785,811,060.72. Trong 24h qua, giá của ApeX tính bằng HKD đã tăng $0.1442, biểu thị mức tăng +2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeX tính bằng HKD là $29.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8609.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APEX sang HKD

$6.4+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APEX sang HKD là $6.4 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APEX/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APEX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ApeX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APEX/-- Spot is $ and 0%, and APEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ApeX sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi APEX sang HKD

logo ApeXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1APEX
6.4HKD
2APEX
12.8HKD
3APEX
19.21HKD
4APEX
25.61HKD
5APEX
32.02HKD
6APEX
38.42HKD
7APEX
44.82HKD
8APEX
51.23HKD
9APEX
57.63HKD
10APEX
64.04HKD
100APEX
640.42HKD
500APEX
3,202.13HKD
1000APEX
6,404.27HKD
5000APEX
32,021.36HKD
10000APEX
64,042.73HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang APEX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ApeX
1HKD
0.1561APEX
2HKD
0.3122APEX
3HKD
0.4684APEX
4HKD
0.6245APEX
5HKD
0.7807APEX
6HKD
0.9368APEX
7HKD
1.09APEX
8HKD
1.24APEX
9HKD
1.4APEX
10HKD
1.56APEX
1000HKD
156.14APEX
5000HKD
780.72APEX
10000HKD
1,561.45APEX
50000HKD
7,807.28APEX
100000HKD
15,614.57APEX

Bảng chuyển đổi số tiền APEX sang HKD và HKD sang APEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APEX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang APEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ApeX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APEX = $0.82 USD, 1 APEX = €0.74 EUR, 1 APEX = ₹68.67 INR, 1 APEX = Rp12,469.02 IDR, 1 APEX = $1.11 CAD, 1 APEX = £0.62 GBP, 1 APEX = ฿27.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.99
logo BTCBTC
0.0006465
logo ETHETH
0.03276
logo USDTUSDT
64.16
logo XRPXRP
29.07
logo BNBBNB
0.1045
logo SOLSOL
0.4134
logo USDCUSDC
64.17
logo DOGEDOGE
348.42
logo ADAADA
88.94
logo TRXTRX
256.22
logo STETHSTETH
0.03282
logo WBTCWBTC
0.0006461
logo SUISUI
16.84
logo SMARTSMART
55,131.71
logo LINKLINK
4.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ApeX của bạn

01

Nhập số lượng APEX của bạn

Nhập số lượng APEX của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeX hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ApeX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ApeX sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeX sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ApeX sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ApeX (APEX)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về ApeX (APEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.