AltlayerChuyển đổi Altlayer (ALT) sang Euro (EUR)

ALT/EUR: 1 ALT ≈ €0.02517 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Altlayer Thị trường hôm nay

Altlayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02517. Với nguồn cung lưu hành là 3,273,611,109 ALT, tổng vốn hóa thị trường của ALT tính bằng EUR là €73,833,333.85. Trong 24h qua, giá của ALT tính bằng EUR đã giảm €-0.001339, biểu thị mức giảm -5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALT tính bằng EUR là €0.6224, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01982.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALT sang EUR

0.02517-5.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALT sang EUR là €0.02517 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Altlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AltlayerALT/USDT
Giao ngay
$0.02814
-4.99%
logo AltlayerALT/USDC
Giao ngay
$0.02819
-4.73%
logo AltlayerALT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02812
-5.7%

The real-time trading price of ALT/USDT Spot is $0.02814, with a 24-hour trading change of -4.99%, ALT/USDT Spot is $0.02814 and -4.99%, and ALT/USDT Perpetual is $0.02812 and -5.7%.

Bảng chuyển đổi Altlayer sang Euro

Bảng chuyển đổi ALT sang EUR

logo AltlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALT
0.02EUR
2ALT
0.05EUR
3ALT
0.07EUR
4ALT
0.1EUR
5ALT
0.12EUR
6ALT
0.15EUR
7ALT
0.17EUR
8ALT
0.2EUR
9ALT
0.22EUR
10ALT
0.25EUR
10000ALT
251.74EUR
50000ALT
1,258.73EUR
100000ALT
2,517.47EUR
500000ALT
12,587.39EUR
1000000ALT
25,174.79EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Altlayer
1EUR
39.72ALT
2EUR
79.44ALT
3EUR
119.16ALT
4EUR
158.88ALT
5EUR
198.61ALT
6EUR
238.33ALT
7EUR
278.05ALT
8EUR
317.77ALT
9EUR
357.5ALT
10EUR
397.22ALT
100EUR
3,972.22ALT
500EUR
19,861.13ALT
1000EUR
39,722.27ALT
5000EUR
198,611.38ALT
10000EUR
397,222.77ALT

Bảng chuyển đổi số tiền ALT sang EUR và EUR sang ALT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Altlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALT = $0.03 USD, 1 ALT = €0.03 EUR, 1 ALT = ₹2.35 INR, 1 ALT = Rp426.27 IDR, 1 ALT = $0.04 CAD, 1 ALT = £0.02 GBP, 1 ALT = ฿0.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.86
logo BTCBTC
0.005845
logo ETHETH
0.3046
logo USDTUSDT
558.04
logo XRPXRP
254.83
logo BNBBNB
0.9379
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
3,199.73
logo ADAADA
807.55
logo TRXTRX
2,251.84
logo STETHSTETH
0.3049
logo WBTCWBTC
0.005853
logo SUISUI
172.35
logo SMARTSMART
469,779.46
logo LINKLINK
39.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Altlayer của bạn

01

Nhập số lượng ALT của bạn

Nhập số lượng ALT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altlayer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altlayer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Altlayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Altlayer sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altlayer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altlayer sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Altlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Altlayer (ALT)

AltLayer 成功融資 1440 萬美元,ALT 略有增長

AltLayer 成功融資 1440 萬美元,ALT 略有增長

AltLayer 正式宣布成功完成 1440 萬美元的融資。這一消息迅速引起了加密貨幣社區的關注,尤其是那些追蹤 AltLayer、ALT 代幣和相關空投機會的人。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什麼是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 層解決方案開啓區塊鏈新紀元

什麼是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 層解決方案開啓區塊鏈新紀元

ALT 定位爲第二層解決方案,旨在解決領先區塊鏈平台面臨的一些可擴展性和成本問題。在本文中,我們將深入探討什麼是 AltLayer 代幣(ALT)、它的主要特點以及爲什麼它可能會改變區塊鏈技術的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局

AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局

AltLayer在2025年Q1推出創新性Restaked Rollups和Autonome平台

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ALU 代幣:Altura 智能 NFT 平台如何革新遊戲物品

ALU 代幣:Altura 智能 NFT 平台如何革新遊戲物品

ALU代幣是Altura智能合約平台的核心,為遊戲開發者和玩家提供了一個革命性的智能NFT解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
STEALTH代幣:開源AI代理遊戲框架與區塊鏈技術的融合

STEALTH代幣:開源AI代理遊戲框架與區塊鏈技術的融合

STEALTH代幣正在引領AI智能代理遊戲的革命,基於優化的Eliza框架為開發者提供無縫智能集成。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
AVC代幣:Alterverse虛擬世界項目的核心資產

AVC代幣:Alterverse虛擬世界項目的核心資產

探索Alterverse Metaverse的未來,這是虛擬資產投資的新寵,AVC不僅連接現實世界和數字世界,還為NFT交易提供了創新平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về Altlayer (ALT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.