AIT ProtocolChuyển đổi AIT Protocol (AIT) sang Euro (EUR)

AIT/EUR: 1 AIT ≈ €0.01175 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AIT Protocol Thị trường hôm nay

AIT Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AIT Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01175. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 293,015,445.01 AIT, tổng vốn hóa thị trường của AIT Protocol tính bằng EUR là €3,085,626.96. Trong 24h qua, giá của AIT Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.0005378, biểu thị mức tăng +4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AIT Protocol tính bằng EUR là €0.5124, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007023.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AIT sang EUR

0.01175+4.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AIT sang EUR là €0.01175 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AIT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AIT Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AIT ProtocolAIT/USDT
Giao ngay
$0.01316
4.36%

The real-time trading price of AIT/USDT Spot is $0.01316, with a 24-hour trading change of 4.36%, AIT/USDT Spot is $0.01316 and 4.36%, and AIT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AIT Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi AIT sang EUR

logo AIT ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AIT
0.01EUR
2AIT
0.02EUR
3AIT
0.03EUR
4AIT
0.04EUR
5AIT
0.05EUR
6AIT
0.07EUR
7AIT
0.08EUR
8AIT
0.09EUR
9AIT
0.1EUR
10AIT
0.11EUR
10000AIT
117.54EUR
50000AIT
587.71EUR
100000AIT
1,175.42EUR
500000AIT
5,877.1EUR
1000000AIT
11,754.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AIT Protocol
1EUR
85.07AIT
2EUR
170.15AIT
3EUR
255.22AIT
4EUR
340.3AIT
5EUR
425.37AIT
6EUR
510.45AIT
7EUR
595.53AIT
8EUR
680.6AIT
9EUR
765.68AIT
10EUR
850.75AIT
100EUR
8,507.59AIT
500EUR
42,537.95AIT
1000EUR
85,075.91AIT
5000EUR
425,379.57AIT
10000EUR
850,759.14AIT

Bảng chuyển đổi số tiền AIT sang EUR và EUR sang AIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AIT Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AIT = $0.01 USD, 1 AIT = €0.01 EUR, 1 AIT = ₹1.1 INR, 1 AIT = Rp199.03 IDR, 1 AIT = $0.02 CAD, 1 AIT = £0.01 GBP, 1 AIT = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.13
logo BTCBTC
0.005909
logo ETHETH
0.3127
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
243.28
logo BNBBNB
0.9236
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,134.85
logo ADAADA
798.88
logo TRXTRX
2,250.93
logo STETHSTETH
0.3129
logo SMARTSMART
385,959.89
logo WBTCWBTC
0.005915
logo SUISUI
156.52
logo LINKLINK
37.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AIT Protocol của bạn

01

Nhập số lượng AIT của bạn

Nhập số lượng AIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AIT Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AIT Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AIT Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AIT Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AIT Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AIT Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AIT Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AIT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AIT Protocol (AIT)

Tìm hiểu thêm về AIT Protocol (AIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.