Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$5.8. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng BRL là R$2,932,320,179.58. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng BRL đã giảm R$-0.1088, biểu thị mức giảm -1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng BRL là R$41.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang BRL là R$5.8 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.07 | -0.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.07 | -0.51% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $1.07, with a 24-hour trading change of -0.88%, AGLD/USDT Spot is $1.07 and -0.88%, and AGLD/USDT Perpetual is $1.07 and -0.51%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi AGLD sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 5.8BRL |
2AGLD | 11.61BRL |
3AGLD | 17.42BRL |
4AGLD | 23.23BRL |
5AGLD | 29.04BRL |
6AGLD | 34.85BRL |
7AGLD | 40.66BRL |
8AGLD | 46.46BRL |
9AGLD | 52.27BRL |
10AGLD | 58.08BRL |
100AGLD | 580.86BRL |
500AGLD | 2,904.31BRL |
1000AGLD | 5,808.62BRL |
5000AGLD | 29,043.14BRL |
10000AGLD | 58,086.28BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.1721AGLD |
2BRL | 0.3443AGLD |
3BRL | 0.5164AGLD |
4BRL | 0.6886AGLD |
5BRL | 0.8607AGLD |
6BRL | 1.03AGLD |
7BRL | 1.2AGLD |
8BRL | 1.37AGLD |
9BRL | 1.54AGLD |
10BRL | 1.72AGLD |
1000BRL | 172.15AGLD |
5000BRL | 860.78AGLD |
10000BRL | 1,721.57AGLD |
50000BRL | 8,607.88AGLD |
100000BRL | 17,215.76AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang BRL và BRL sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $1.07USD |
![]() | €0.96EUR |
![]() | ₹89.21INR |
![]() | Rp16,199.76IDR |
![]() | $1.45CAD |
![]() | £0.8GBP |
![]() | ฿35.22THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽98.68RUB |
![]() | R$5.81BRL |
![]() | د.إ3.92AED |
![]() | ₺36.45TRY |
![]() | ¥7.53CNY |
![]() | ¥153.78JPY |
![]() | $8.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $1.07 USD, 1 AGLD = €0.96 EUR, 1 AGLD = ₹89.21 INR, 1 AGLD = Rp16,199.76 IDR, 1 AGLD = $1.45 CAD, 1 AGLD = £0.8 GBP, 1 AGLD = ฿35.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.000885 |
![]() | 0.03679 |
![]() | 91.92 |
![]() | 38.47 |
![]() | 0.1402 |
![]() | 0.5285 |
![]() | 91.93 |
![]() | 386.31 |
![]() | 113.27 |
![]() | 349.21 |
![]() | 0.03679 |
![]() | 21.97 |
![]() | 0.000885 |
![]() | 5.34 |
![]() | 3.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adventure Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Яка Поточна Ціна Біткойна в 2025 році?
У 2025 році ціна на Біткойн продовжує бути у центрі уваги глобального фінансового ринку

Щоденні новини | BTC продовжує коливатися, LAYER впав більше, ніж на 44% за 24 години
Forbes заявив, що Уолл-стріт готується до великого зростання Bitcoin

Як торгувати Bitcoin на волатильному ринку: торгові стратегії та управління ризиками
Біткойн нещодавно провів тягову війну між $92,000 та $98,000, з пастками для довгих та частими короткочасними відступами.

OBOL Токен: Революція децентралізованого валідатора для інфраструктури Web3 в 2025 році
Токени OBOL очолюють революцію інфраструктури Web3

Ціна LAYER різко падає: Як торгувати LAYER?
Трейдери можуть зосередитися на рівні підтримки у $1.9.

У 2025 році крипторинок все ще може очікувати сезон альткоїнів?
макроекономічні умови, проблеми ліквідності та слабкі ринкові наративи на альткоїни. Вона також досліджує майбутній потенціал альткоїнів та стратегії інвестування.