AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $707,603.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,104,708.21 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng COP là $44,582,457,682,637,165.26. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng COP đã tăng $7,728.03, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng COP là $2,760,045.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $108,534.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/COP trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $173.4 | 2.16% | |
![]() Giao ngay | $0.09618 | 2.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $173.18 | 2.27% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $173.4, with a 24-hour trading change of 2.16%, AAVE/USDT Spot is $173.4 and 2.16%, and AAVE/USDT Perpetual is $173.18 and 2.27%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi AAVE sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 723,579.2COP |
2AAVE | 1,447,158.41COP |
3AAVE | 2,170,737.62COP |
4AAVE | 2,894,316.83COP |
5AAVE | 3,617,896.04COP |
6AAVE | 4,341,475.25COP |
7AAVE | 5,065,054.46COP |
8AAVE | 5,788,633.67COP |
9AAVE | 6,512,212.88COP |
10AAVE | 7,235,792.08COP |
100AAVE | 72,357,920.89COP |
500AAVE | 361,789,604.45COP |
1000AAVE | 723,579,208.9COP |
5000AAVE | 3,617,896,044.51COP |
10000AAVE | 7,235,792,089.02COP |
Bảng chuyển đổi COP sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.000001382AAVE |
2COP | 0.000002764AAVE |
3COP | 0.000004146AAVE |
4COP | 0.000005528AAVE |
5COP | 0.00000691AAVE |
6COP | 0.000008292AAVE |
7COP | 0.000009674AAVE |
8COP | 0.00001105AAVE |
9COP | 0.00001243AAVE |
10COP | 0.00001382AAVE |
100000000COP | 138.2AAVE |
500000000COP | 691AAVE |
1000000000COP | 1,382.01AAVE |
5000000000COP | 6,910.09AAVE |
10000000000COP | 13,820.18AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang COP và COP sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 COP sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $173.47USD |
![]() | €155.41EUR |
![]() | ₹14,492.1INR |
![]() | Rp2,631,494.05IDR |
![]() | $235.29CAD |
![]() | £130.28GBP |
![]() | ฿5,721.53THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽16,030.14RUB |
![]() | R$943.56BRL |
![]() | د.إ637.07AED |
![]() | ₺5,920.95TRY |
![]() | ¥1,223.52CNY |
![]() | ¥24,979.97JPY |
![]() | $1,351.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $173.47 USD, 1 AAVE = €155.41 EUR, 1 AAVE = ₹14,492.1 INR, 1 AAVE = Rp2,631,494.05 IDR, 1 AAVE = $235.29 CAD, 1 AAVE = £130.28 GBP, 1 AAVE = ฿5,721.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SUI chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005333 |
![]() | 0.00000127 |
![]() | 0.00006664 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.05266 |
![]() | 0.0001979 |
![]() | 0.0007995 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.6654 |
![]() | 0.1675 |
![]() | 0.4871 |
![]() | 0.00006659 |
![]() | 88.07 |
![]() | 0.000001274 |
![]() | 0.03311 |
![]() | 0.008092 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格
BTC 和 ETH 现货 ETF 均大额流入;美联储下周大概率降息25基点;AVA 日内一度上涨超350%。

Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景
Aave的上涨背后是基本面和投资者情绪的提升

第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”
分析师认为比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”;美国就业数据带给全球市场正面情绪

第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?
Aave原生稳定币GHO发行量已突破2,000万枚。BTC目前全网为确认交易笔数为278028笔。已申领的WLD代币数量已突破1600万枚,申领地址数为 517,5471个。比特币BVIN已达42.48,再创今年以来的新低点。

0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元
每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太坊Bellatrix升级成功启动、借贷协议正在采取行动以保护自己免受希望在合并后通过抛售PowETH赚取额外收益的ETH持有者借入更多ETH、Frax Finance宣布Fraxlend

Aave推出V3版本,引领DeFi板块强势归来
在DeFi板块普遍遇冷乃至加密市场整体下行的大趋势下,Aave的V3升级令人眼前一亮。
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Tectonic Crypto là gì: Xây dựng một nền tảng mới cho việc cho vay tài chính phi tập trung
