Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp142.24. Với nguồn cung lưu hành là 10,727,004,950.54 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng IDR là Rp23,147,197,940,094,844.97. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng IDR đã giảm Rp-11.49, biểu thị mức giảm -7.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng IDR là Rp9,879.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang IDR là Rp142.24 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009321 | -7.83% | |
![]() Giao ngay | $0.000005255 | -4.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009325 | -5.73% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.009321, with a 24-hour trading change of -7.83%, XRD/USDT Spot is $0.009321 and -7.83%, and XRD/USDT Perpetual is $0.009325 and -5.73%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XRD sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 142.24IDR |
2XRD | 284.49IDR |
3XRD | 426.73IDR |
4XRD | 568.98IDR |
5XRD | 711.23IDR |
6XRD | 853.47IDR |
7XRD | 995.72IDR |
8XRD | 1,137.97IDR |
9XRD | 1,280.21IDR |
10XRD | 1,422.46IDR |
100XRD | 14,224.66IDR |
500XRD | 71,123.3IDR |
1000XRD | 142,246.61IDR |
5000XRD | 711,233.05IDR |
10000XRD | 1,422,466.11IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00703XRD |
2IDR | 0.01406XRD |
3IDR | 0.02109XRD |
4IDR | 0.02812XRD |
5IDR | 0.03515XRD |
6IDR | 0.04218XRD |
7IDR | 0.04921XRD |
8IDR | 0.05624XRD |
9IDR | 0.06327XRD |
10IDR | 0.0703XRD |
100000IDR | 703XRD |
500000IDR | 3,515.02XRD |
1000000IDR | 7,030.04XRD |
5000000IDR | 35,150.22XRD |
10000000IDR | 70,300.44XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang IDR và IDR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.25IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.78 INR, 1 XRD = Rp142.25 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001483 |
![]() | 0.0000003526 |
![]() | 0.00001846 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01464 |
![]() | 0.00005444 |
![]() | 0.0002223 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1845 |
![]() | 0.0473 |
![]() | 0.1344 |
![]() | 0.0000185 |
![]() | 23.5 |
![]() | 0.0000003533 |
![]() | 0.009386 |
![]() | 0.002276 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Ripple Chega a Acordo com a SEC: Atualização do Desempenho do Preço do XRP
A liquidação entre Ripple e a SEC finalmente foi concluída, trazendo um importante ponto de viragem para a tendência de preços do XRP em 2025.

Como usar Uniswap?
Como líder no espaço DeFi, a Uniswap continua a inovar, trazendo mudanças revolucionárias para plataformas de troca descentralizadas.

XRP: Últimas Notícias e Tendências de Preço
XRP tem superado significativamente altcoins mainstream nos últimos seis meses, com um aumento máximo de mais de 5 vezes.

Atualização do preço do LRC: O que é Loopring?
Loopring é o protocolo Layer2 mais antigo no ecossistema Ethereum a adotar a tecnologia zkRollup.

Previsão e Análise de Preço do Helium (HNT) de 2025
Como líder no campo DePIN, o valor do token HNT está intimamente relacionado ao desenvolvimento da blockchain da Internet das Coisas.

Análise da Tendência de Preço do Loopring (LRC)
Este artigo irá aprofundar-se no movimento de preços e estratégia de investimento da Loopring (LRC) em 2025.