今日Usual市場價格
與昨天相比,Usual價格跌。
USUAL轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.6907。加密貨幣流通量為842,815,997.24 USUAL,USUAL以BRL計算的總市值為R$3,166,813,709.84。 過去24小時,USUAL以BRL計算的交易價減少了R$-0.0124,跌幅為-1.77%。從歷史上看,USUAL以BRL計算的歷史最高價為R$9。 相比之下,USUAL以BRL計算的歷史最低價為R$0.5765。
1USUAL兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 USUAL 兌換 BRL 的匯率為 R$0.6907 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.77% ,Gate.io的 USUAL/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 USUAL/BRL 的歷史變化數據。
交易Usual
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.1266 | -2.46% | |
![]() 永續 | $0.1266 | -2.52% |
USUAL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1266,24小時內的交易變化趨勢為-2.46%, USUAL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1266 和 -2.46%,USUAL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1266 和 -2.52%。
Usual兌換到Brazilian Real轉換表
USUAL兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USUAL | 0.69BRL |
2USUAL | 1.38BRL |
3USUAL | 2.07BRL |
4USUAL | 2.76BRL |
5USUAL | 3.45BRL |
6USUAL | 4.14BRL |
7USUAL | 4.83BRL |
8USUAL | 5.52BRL |
9USUAL | 6.21BRL |
10USUAL | 6.9BRL |
1000USUAL | 690.79BRL |
5000USUAL | 3,453.95BRL |
10000USUAL | 6,907.91BRL |
50000USUAL | 34,539.55BRL |
100000USUAL | 69,079.11BRL |
BRL兌換到USUAL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 1.44USUAL |
2BRL | 2.89USUAL |
3BRL | 4.34USUAL |
4BRL | 5.79USUAL |
5BRL | 7.23USUAL |
6BRL | 8.68USUAL |
7BRL | 10.13USUAL |
8BRL | 11.58USUAL |
9BRL | 13.02USUAL |
10BRL | 14.47USUAL |
100BRL | 144.76USUAL |
500BRL | 723.8USUAL |
1000BRL | 1,447.61USUAL |
5000BRL | 7,238.07USUAL |
10000BRL | 14,476.15USUAL |
上述 USUAL 兌換 BRL 和BRL 兌換 USUAL 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 USUAL 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 USUAL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Usual兌換
上表列出了 1 USUAL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 USUAL = $0.13 USD、1 USUAL = €0.11 EUR、1 USUAL = ₹10.61 INR、1 USUAL = Rp1,926.56 IDR、1 USUAL = $0.17 CAD、1 USUAL = £0.1 GBP、1 USUAL = ฿4.19 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
SMART兌BRL
WBTC兌BRL
SUI兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.17 |
![]() | 0.0009661 |
![]() | 0.05068 |
![]() | 91.91 |
![]() | 41.61 |
![]() | 0.1529 |
![]() | 0.6104 |
![]() | 91.92 |
![]() | 521.9 |
![]() | 131.99 |
![]() | 369.63 |
![]() | 0.05067 |
![]() | 65,018.8 |
![]() | 0.0009682 |
![]() | 26.3 |
![]() | 6.21 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入Usual金額
輸入USUAL金額
輸入USUAL金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Usual 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買Usual影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Usual兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上Usual到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Usual到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將Usual轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關Usual (USUAL)的最新資訊

Usual là gì? Một Stablecoin Phi tập trung được Hỗ trợ bởi Fiat
Thị trường tiền điện tử không ngừng mở rộng với những đổi mới mới, và Usual Coin (USUAL) đang nổi lên như một stablecoin phi tập trung đầy hứa hẹn được hỗ trợ bởi tiền pháp định.

Usual là gì? Một Stablecoin Phi tập trung được Hỗ trợ bởi Fiat
Tiền điện tử (cryptocurrency) đang cách mạng hóa lĩnh vực tài chính, cung cấp một giải pháp thay thế kỹ thuật số, phi tập trung cho tiền truyền thống.

USUAL tăng gần 40% trong ngày; triển vọng cho tương lai là gì
Usual là một giao thức phát hành stablecoin phi tập trung on-chain nhằm phân bổ quyền sở hữu và quản trị thông qua token nền tảng của nó, USUAL.

USUAL Token: Nền tảng Stablecoin phi tập trung an toàn cho phân phối giá trị
USUAL Token là cốt lõi của một nền tảng stablecoin được hỗ trợ bằng tiền tệ phi tập trung và an toàn. Tìm hiểu cách USUAL cách mạng hoá phân phối giá trị trong DeFi thông qua sở hữu token đổi mới.