今日Unagi Token市場價格
與昨天相比,Unagi Token價格跌。
UNA轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.01224。加密貨幣流通量為564,580,490 UNA,UNA以EUR計算的總市值為€6,192,151.09。 過去24小時,UNA以EUR計算的交易價減少了€-0.001808,跌幅為-12.86%。從歷史上看,UNA以EUR計算的歷史最高價為€0.1384。 相比之下,UNA以EUR計算的歷史最低價為€0.005808。
1UNA兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 UNA 兌換 EUR 的匯率為 €0.01224 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -12.86% ,Gate的 UNA/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 UNA/EUR 的歷史變化數據。
交易Unagi Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01325 | -15.52% |
UNA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01325,24小時內的交易變化趨勢為-15.52%, UNA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01325 和 -15.52%,UNA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Unagi Token兌換到Euro轉換表
UNA兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1UNA | 0.01EUR |
2UNA | 0.02EUR |
3UNA | 0.03EUR |
4UNA | 0.04EUR |
5UNA | 0.06EUR |
6UNA | 0.07EUR |
7UNA | 0.08EUR |
8UNA | 0.09EUR |
9UNA | 0.11EUR |
10UNA | 0.12EUR |
10000UNA | 122.42EUR |
50000UNA | 612.1EUR |
100000UNA | 1,224.21EUR |
500000UNA | 6,121.05EUR |
1000000UNA | 12,242.1EUR |
EUR兌換到UNA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 81.68UNA |
2EUR | 163.37UNA |
3EUR | 245.05UNA |
4EUR | 326.74UNA |
5EUR | 408.42UNA |
6EUR | 490.11UNA |
7EUR | 571.79UNA |
8EUR | 653.48UNA |
9EUR | 735.16UNA |
10EUR | 816.85UNA |
100EUR | 8,168.52UNA |
500EUR | 40,842.64UNA |
1000EUR | 81,685.29UNA |
5000EUR | 408,426.45UNA |
10000EUR | 816,852.9UNA |
上述 UNA 兌換 EUR 和EUR 兌換 UNA 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 UNA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 UNA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Unagi Token兌換
上表列出了 1 UNA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 UNA = $0.01 USD、1 UNA = €0.01 EUR、1 UNA = ₹1.14 INR、1 UNA = Rp207.29 IDR、1 UNA = $0.02 CAD、1 UNA = £0.01 GBP、1 UNA = ฿0.45 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SMART兌EUR
SUI兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.69 |
![]() | 0.005164 |
![]() | 0.2017 |
![]() | 558 |
![]() | 248.04 |
![]() | 0.8369 |
![]() | 3.48 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,915.41 |
![]() | 2,020.77 |
![]() | 804.98 |
![]() | 0.2024 |
![]() | 0.005182 |
![]() | 13.46 |
![]() | 387,191.62 |
![]() | 166.7 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Unagi Token金額
輸入UNA金額
輸入UNA金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Unagi Token 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Unagi Token兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Unagi Token到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Unagi Token到Euro的匯率?
4.我可以將Unagi Token轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Unagi Token (UNA)的最新資訊

Luna 2025 là gì: Hướng dẫn toàn diện cho các nhà đầu tư tiền điện tử
Khám phá Luna 2025: sự tiến hóa từ sự sụp đổ của Terra, các tính năng chính, hiệu suất thị trường và chiến lược đầu tư.

Luna Classic: Hiểu về Vị thế thị trường và Tiềm năng Đầu tư của nó
Bài viết này khám phá về nền tảng của Luna Classic, hiệu suất thị trường của nó, cách mua nó và những điều mà nhà đầu tư nên xem xét trước khi tham gia.

Luna Coin là gì? Hướng dẫn tìm hiểu về tiền điện tử Terra
Luna Coin là gì? Luna Coin là đồng tiền điện tử chủ lực của hệ sinh thái Terra, được thiết kế nhằm tạo nên một nền tảng thanh toán ổn định và phi tập trung.

Token LUNA: Con Mèo Thúc Đẩy Tiền Điện Tử PET Đứng Sau Dự Án Mèo Của Lynk
Khám phá sự tăng trưởng của TOKEN LUNA: từ mèo cưng của nhà ảnh hưởng Twitter @lynk0x đến dự án tiền điện tử phổ biến.

DUNA Token: Giới thiệu về Dự án Phi tập trung đầu tiên của Cấu trúc Tổ chức DAO tại Hoa Kỳ
DUNA token là dự án phi tập trung đầu tiên tại Hoa Kỳ với cấu trúc tổ chức DAO, lật đổ cấu trúc công ty truyền thống.

gateLive AMA Recap - Luna by Virtuals
Cái đầu tiên có thể chứng minh được là một tác nhân trí tuệ trí tuệ