今日ROA CORE市場價格
與昨天相比,ROA CORE價格跌。
ROA轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.3272。加密貨幣流通量為520,000,000 ROA,ROA以THB計算的總市值為฿5,612,209,000.23。 過去24小時,ROA以THB計算的交易價減少了฿-0.007366,跌幅為-2.2%。從歷史上看,ROA以THB計算的歷史最高價為฿5.88。 相比之下,ROA以THB計算的歷史最低價為฿0.2692。
1ROA兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ROA 兌換 THB 的匯率為 ฿0.3272 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.2% ,Gate.io的 ROA/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ROA/THB 的歷史變化數據。
交易ROA CORE
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.009928 | -2.02% |
ROA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.009928,24小時內的交易變化趨勢為-2.02%, ROA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.009928 和 -2.02%,ROA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
ROA CORE兌換到Thai Baht轉換表
ROA兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ROA | 0.32THB |
2ROA | 0.65THB |
3ROA | 0.98THB |
4ROA | 1.3THB |
5ROA | 1.63THB |
6ROA | 1.96THB |
7ROA | 2.29THB |
8ROA | 2.61THB |
9ROA | 2.94THB |
10ROA | 3.27THB |
1000ROA | 327.22THB |
5000ROA | 1,636.11THB |
10000ROA | 3,272.22THB |
50000ROA | 16,361.11THB |
100000ROA | 32,722.23THB |
THB兌換到ROA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 3.05ROA |
2THB | 6.11ROA |
3THB | 9.16ROA |
4THB | 12.22ROA |
5THB | 15.28ROA |
6THB | 18.33ROA |
7THB | 21.39ROA |
8THB | 24.44ROA |
9THB | 27.5ROA |
10THB | 30.56ROA |
100THB | 305.6ROA |
500THB | 1,528.01ROA |
1000THB | 3,056.02ROA |
5000THB | 15,280.12ROA |
10000THB | 30,560.25ROA |
上述 ROA 兌換 THB 和THB 兌換 ROA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 ROA 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 ROA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ROA CORE兌換
上表列出了 1 ROA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ROA = $0.01 USD、1 ROA = €0.01 EUR、1 ROA = ₹0.83 INR、1 ROA = Rp150.5 IDR、1 ROA = $0.01 CAD、1 ROA = £0.01 GBP、1 ROA = ฿0.33 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
ADA兌THB
TRX兌THB
STETH兌THB
SMART兌THB
WBTC兌THB
SUI兌THB
LINK兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6832 |
![]() | 0.0001615 |
![]() | 0.008454 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.81 |
![]() | 0.02534 |
![]() | 0.1019 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.83 |
![]() | 21.81 |
![]() | 60.85 |
![]() | 0.008471 |
![]() | 10,424.57 |
![]() | 0.0001617 |
![]() | 4.26 |
![]() | 1.04 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入ROA CORE金額
輸入ROA金額
輸入ROA金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ROA CORE 轉換為 THB,以方便您使用。
如何購買ROA CORE影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ROA CORE兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上ROA CORE到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ROA CORE到Thai Baht的匯率?
4.我可以將ROA CORE轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關ROA CORE (ROA)的最新資訊

Mạng Roam 2025: Tương lai của các mạng WiFi phi tập trung
Bài viết này sẽ khám phá tầm nhìn của Mạng lưới Roam năm 2025

ROAM Token: Tạo ra chuẩn mực mới cho mạng không dây phi tập trung toàn cầu
Bài viết giới thiệu cách ROAM tái tạo kết nối Internet toàn cầu thông qua công nghệ blockchain, tạo điều kiện cho việc dạo WiFi liền mạch và bảo mật mạng tăng cường.

ROAM Token là gì? Triển vọng của ROAM Token như thế nào?
Roam đang dẫn đầu sự đổi mới của kết nối WiFi toàn cầu, và các chức năng đa dạng của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội chưa từng có cho người dùng.

Roam: Cách mạng hóa Kết nối Toàn cầu với Mạng Lưới Không Dây Phi Tập Trung
Khám phá Roam, mạng lưới không dây phi tập trung lớn nhất cho sự kết nối toàn cầu thông minh, an toàn và liền mạch.

Mọi thứ bạn cần biết về Roam và ROAM Coin
Roam là một hệ sinh thái dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính đổi mới trong không gian tiền điện tử.

ROAM Token: Tương lai của các Mạng Không Dây Phi Tập Trung
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà mã ROAM đang dẫn đầu cách mạng không dây phi tập trung và định hình cách thế giới kết nối với nhau.