今日XRP市場價格
與昨天相比,XRP價格跌。
XRP轉換為Nigerian Naira (NGN)的當前價格為₦3,520.58。加密貨幣流通量為58,444,738,299 XRP,XRP以NGN計算的總市值為₦332,901,057,990,996,650.65。 過去24小時,XRP以NGN計算的交易價減少了₦-25.84,跌幅為-0.73%。從歷史上看,XRP以NGN計算的歷史最高價為₦5,500.9。 相比之下,XRP以NGN計算的歷史最低價為₦4.34。
1XRP兌換到NGN價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兌換 NGN 的匯率為 ₦ NGN,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.73% ,Gate.io的 XRP/NGN 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRP/NGN 的歷史變化數據。
交易XRP
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.17 | -0.45% | |
![]() 現貨 | $0.00002308 | -0.04% | |
![]() 現貨 | $2.17 | -0.23% | |
![]() 永續 | $2.17 | -0.38% |
XRP/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.17,24小時內的交易變化趨勢為-0.45%, XRP/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.17 和 -0.45%,XRP/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.17 和 -0.38%。
XRP兌換到Nigerian Naira轉換表
XRP兌換到NGN轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XRP | 3,520.58NGN |
2XRP | 7,041.16NGN |
3XRP | 10,561.74NGN |
4XRP | 14,082.32NGN |
5XRP | 17,602.9NGN |
6XRP | 21,123.48NGN |
7XRP | 24,644.06NGN |
8XRP | 28,164.64NGN |
9XRP | 31,685.22NGN |
10XRP | 35,205.8NGN |
100XRP | 352,058.08NGN |
500XRP | 1,760,290.43NGN |
1000XRP | 3,520,580.86NGN |
5000XRP | 17,602,904.32NGN |
10000XRP | 35,205,808.64NGN |
NGN兌換到XRP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NGN | 0.000284XRP |
2NGN | 0.000568XRP |
3NGN | 0.0008521XRP |
4NGN | 0.001136XRP |
5NGN | 0.00142XRP |
6NGN | 0.001704XRP |
7NGN | 0.001988XRP |
8NGN | 0.002272XRP |
9NGN | 0.002556XRP |
10NGN | 0.00284XRP |
1000000NGN | 284.04XRP |
5000000NGN | 1,420.22XRP |
10000000NGN | 2,840.44XRP |
50000000NGN | 14,202.2XRP |
100000000NGN | 28,404.4XRP |
上述 XRP 兌換 NGN 和NGN 兌換 XRP 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XRP 兌換NGN的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 NGN 兌換 XRP 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1XRP兌換
上表列出了 1 XRP 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRP = $2.18 USD、1 XRP = €1.95 EUR、1 XRP = ₹181.79 INR、1 XRP = Rp33,009.34 IDR、1 XRP = $2.95 CAD、1 XRP = £1.63 GBP、1 XRP = ฿71.77 THB等。
熱門兌換對
BTC兌NGN
ETH兌NGN
USDT兌NGN
XRP兌NGN
BNB兌NGN
SOL兌NGN
USDC兌NGN
DOGE兌NGN
ADA兌NGN
TRX兌NGN
STETH兌NGN
SMART兌NGN
WBTC兌NGN
SUI兌NGN
LINK兌NGN
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 NGN、ETH 兌換 NGN、USDT 兌換 NGN、BNB 兌換NGN、SOL 兌換 NGN 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01395 |
![]() | 0.000003277 |
![]() | 0.0001707 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 0.142 |
![]() | 0.0005141 |
![]() | 0.002098 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.4392 |
![]() | 1.22 |
![]() | 0.000171 |
![]() | 219.17 |
![]() | 0.000003286 |
![]() | 0.08604 |
![]() | 0.0209 |
上表為您提供了將任意數量的Nigerian Naira兌換成熱門貨幣的功能,包括 NGN 兌換 GT,NGN 兌換 USDT,NGN 兌換 BTC,NGN 兌換 ETH,NGN 兌換 USBT,NGN 兌換 PEPE,NGN 兌換 EIGEN,NGN 兌換OG 等。
輸入XRP金額
輸入XRP金額
輸入XRP金額
選擇Nigerian Naira
在下拉菜單中點擊選擇Nigerian Naira或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 XRP 轉換為 NGN,以方便您使用。
如何購買XRP影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是XRP兌換Nigerian Naira (NGN) 轉換器?
2.此頁面上XRP到Nigerian Naira的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響XRP到Nigerian Naira的匯率?
4.我可以將XRP轉換為Nigerian Naira之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Nigerian Naira (NGN)嗎?
了解有關XRP (XRP)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP
Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi
Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?
Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.

SEC vs Ripple: Tin Pháp Lý Tác Động Đến giá đồng XRP Như Thế Nào?
Từ khi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) khởi kiện Ripple Labs vào tháng 12 / 2020, giá đồng XRP trở thành phong vũ biểu cho mọi động thái tại tòa: đơn kiện mới, phán quyết, hay tin đồn dàn xếp.

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn
Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng
Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.