Hive將Hive (HIVE) 轉換為South Korean Won (KRW)

HIVE/KRW: 1 HIVE ≈ ₩339.09 KRW

最後更新:

歷史搜索

今日Hive市場價格

與昨天相比,Hive價格跌。

HIVE轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩339.09。加密貨幣流通量為474,918,635.07 HIVE,HIVE以KRW計算的總市值為₩214,483,867,248,079.36。 過去24小時,HIVE以KRW計算的交易價減少了₩-0.7823,跌幅為-0.23%。從歷史上看,HIVE以KRW計算的歷史最高價為₩4,541.64。 相比之下,HIVE以KRW計算的歷史最低價為₩116.28。

1HIVE兌換到KRW價格走勢圖

339.09-0.23%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 HIVE 兌換 KRW 的匯率為 ₩339.09 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.23% ,Gate.io的 HIVE/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HIVE/KRW 的歷史變化數據。

交易Hive

幣種
價格
24H漲跌
操作
Hive 標誌HIVE/USDT
現貨
$0.2548
0.07%
Hive 標誌HIVE/USDT
永續
$0.2548
-0.16%

HIVE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2548,24小時內的交易變化趨勢為0.07%, HIVE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2548 和 0.07%,HIVE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2548 和 -0.16%。

Hive兌換到South Korean Won轉換表

HIVE兌換到KRW轉換表

Hive 標誌金額
轉換成KRW 標誌
1HIVE
340.82KRW
2HIVE
681.64KRW
3HIVE
1,022.46KRW
4HIVE
1,363.29KRW
5HIVE
1,704.11KRW
6HIVE
2,044.93KRW
7HIVE
2,385.76KRW
8HIVE
2,726.58KRW
9HIVE
3,067.4KRW
10HIVE
3,408.22KRW
100HIVE
34,082.29KRW
500HIVE
170,411.46KRW
1000HIVE
340,822.92KRW
5000HIVE
1,704,114.61KRW
10000HIVE
3,408,229.22KRW

KRW兌換到HIVE轉換表

KRW 標誌金額
轉換成Hive 標誌
1KRW
0.002934HIVE
2KRW
0.005868HIVE
3KRW
0.008802HIVE
4KRW
0.01173HIVE
5KRW
0.01467HIVE
6KRW
0.0176HIVE
7KRW
0.02053HIVE
8KRW
0.02347HIVE
9KRW
0.0264HIVE
10KRW
0.02934HIVE
100000KRW
293.4HIVE
500000KRW
1,467.03HIVE
1000000KRW
2,934.07HIVE
5000000KRW
14,670.37HIVE
10000000KRW
29,340.74HIVE

上述 HIVE 兌換 KRW 和KRW 兌換 HIVE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HIVE 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 HIVE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Hive兌換

跳轉至

上表列出了 1 HIVE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HIVE = $0.25 USD、1 HIVE = €0.23 EUR、1 HIVE = ₹21.27 INR、1 HIVE = Rp3,862.21 IDR、1 HIVE = $0.35 CAD、1 HIVE = £0.19 GBP、1 HIVE = ฿8.4 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。

熱門加密貨幣的匯率

KRWKRW
GT 標誌GT
0.017
BTC 標誌BTC
0.000003953
ETH 標誌ETH
0.0002068
USDT 標誌USDT
0.3752
XRP 標誌XRP
0.1647
BNB 標誌BNB
0.0006244
SOL 標誌SOL
0.002529
USDC 標誌USDC
0.3755
DOGE 標誌DOGE
2.11
ADA 標誌ADA
0.5329
TRX 標誌TRX
1.52
STETH 標誌STETH
0.0002074
SMART 標誌SMART
262.16
WBTC 標誌WBTC
0.000003949
SUI 標誌SUI
0.1061
LINK 標誌LINK
0.02534

上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。

輸入Hive金額

01

輸入HIVE金額

輸入HIVE金額

02

選擇South Korean Won

在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Hive顯示當前South Korean Won的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Hive。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hive 轉換為 KRW,以方便您使用。

如何購買Hive影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Hive兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?

2.此頁面上Hive到South Korean Won的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Hive到South Korean Won的匯率?

4.我可以將Hive轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?

了解有關Hive (HIVE)的最新資訊

Token HVLO: Cách Hivello Đơn giản hóa Khai thác DePIN và Cho phép Tham gia mà không Cần Phí Ban đầu

Token HVLO: Cách Hivello Đơn giản hóa Khai thác DePIN và Cho phép Tham gia mà không Cần Phí Ban đầu

Khám phá Token HVLO: Giải pháp khai thác DePIN cách mạng của Hivellos.

Gate.blog發布時間:2025-03-04
HIVE tokens: một blockchain Layer1 được xây dựng độc quyền cho Dapps

HIVE tokens: một blockchain Layer1 được xây dựng độc quyền cho Dapps

HIVE là một nền tảng blockchain với không có phí giao dịch và tính năng giao dịch nhanh, tính mở rộng và tính linh hoạt của HIVE làm cho nó lý tưởng để xây dựng DApps.

Gate.blog發布時間:2025-01-23
HIVE Token: Hệ sinh thái thông minh và phân tích xu hướng thị trường dựa trên trí tuệ nhân tạo

HIVE Token: Hệ sinh thái thông minh và phân tích xu hướng thị trường dựa trên trí tuệ nhân tạo

HIVE Token là một tiên phong trong việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để điều hành tiền điện tử, với hệ sinh thái thông minh của nó sử dụng các đại lý trí tuệ nhân tạo để phân tích xu hướng thị trường và triển khai token tự động.

Gate.blog發布時間:2025-01-09
BUZZ Token: Cuộc cách mạng DeFi được trang bị trí tuệ nhân tạo trên hệ sinh thái Solana thông qua Hive AI

BUZZ Token: Cuộc cách mạng DeFi được trang bị trí tuệ nhân tạo trên hệ sinh thái Solana thông qua Hive AI

Token BUZZ đang dẫn đầu cuộc cách mạng DeFi được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo trên mạng lưới Solana.

Gate.blog發布時間:2025-01-06
Dự án khai thác mỏ Gate.io Startup Archive Grass (GRASS): Mở khóa lợi nhuận Staking cao hàng giờ

Dự án khai thác mỏ Gate.io Startup Archive Grass (GRASS): Mở khóa lợi nhuận Staking cao hàng giờ

Dự án Khai thác Khởi đầu Gate.io Archive Grass (GRASS): Mở khóa Lợi nhuận Staking Cao hàng giờ

Gate.blog發布時間:2024-11-08

了解有關Hive (HIVE)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。