今日Hedera市場價格
與昨天相比,Hedera價格跌。
HBAR轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩254.99。加密貨幣流通量為42,238,834,755.2 HBAR,HBAR以KRW計算的總市值為₩14,345,213,117,772,641.24。 過去24小時,HBAR以KRW計算的交易價減少了₩-8.63,跌幅為-3.28%。從歷史上看,HBAR以KRW計算的歷史最高價為₩758.13。 相比之下,HBAR以KRW計算的歷史最低價為₩13.13。
1HBAR兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HBAR 兌換 KRW 的匯率為 ₩254.99 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.28% ,Gate.io的 HBAR/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HBAR/KRW 的歷史變化數據。
交易Hedera
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.191 | -3.42% | |
![]() 永續 | $0.1908 | -2.53% |
HBAR/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.191,24小時內的交易變化趨勢為-3.42%, HBAR/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.191 和 -3.42%,HBAR/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1908 和 -2.53%。
Hedera兌換到South Korean Won轉換表
HBAR兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HBAR | 254.99KRW |
2HBAR | 509.99KRW |
3HBAR | 764.99KRW |
4HBAR | 1,019.99KRW |
5HBAR | 1,274.98KRW |
6HBAR | 1,529.98KRW |
7HBAR | 1,784.98KRW |
8HBAR | 2,039.98KRW |
9HBAR | 2,294.98KRW |
10HBAR | 2,549.97KRW |
100HBAR | 25,499.78KRW |
500HBAR | 127,498.93KRW |
1000HBAR | 254,997.87KRW |
5000HBAR | 1,274,989.38KRW |
10000HBAR | 2,549,978.77KRW |
KRW兌換到HBAR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003921HBAR |
2KRW | 0.007843HBAR |
3KRW | 0.01176HBAR |
4KRW | 0.01568HBAR |
5KRW | 0.0196HBAR |
6KRW | 0.02352HBAR |
7KRW | 0.02745HBAR |
8KRW | 0.03137HBAR |
9KRW | 0.03529HBAR |
10KRW | 0.03921HBAR |
100000KRW | 392.16HBAR |
500000KRW | 1,960.8HBAR |
1000000KRW | 3,921.6HBAR |
5000000KRW | 19,608HBAR |
10000000KRW | 39,216.01HBAR |
上述 HBAR 兌換 KRW 和KRW 兌換 HBAR 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 HBAR 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 HBAR 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hedera兌換
上表列出了 1 HBAR 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HBAR = $0.19 USD、1 HBAR = €0.17 EUR、1 HBAR = ₹16 INR、1 HBAR = Rp2,904.4 IDR、1 HBAR = $0.26 CAD、1 HBAR = £0.14 GBP、1 HBAR = ฿6.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
TRX兌KRW
STETH兌KRW
SMART兌KRW
WBTC兌KRW
SUI兌KRW
LINK兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01666 |
![]() | 0.000003983 |
![]() | 0.0002082 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1707 |
![]() | 0.0006174 |
![]() | 0.002518 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.06 |
![]() | 0.5313 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.000208 |
![]() | 272.43 |
![]() | 0.000003983 |
![]() | 0.1086 |
![]() | 0.02533 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入Hedera金額
輸入HBAR金額
輸入HBAR金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hedera 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買Hedera影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hedera兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上Hedera到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hedera到South Korean Won的匯率?
4.我可以將Hedera轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關Hedera (HBAR)的最新資訊

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025
HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai
Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.