今日GMX市場價格
與昨天相比,GMX價格漲。
GMX轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$15.47。基於10,108,678.33 GMX的流通量,GMX以USD計算的總市值為$156,381,253.83。 過去24小時,GMX以USD計算的交易價增加了$0.1598,漲幅為+1.04%。從歷史上看,GMX以USD計算的歷史最高價為$91.39。相比之下,GMX以USD計算的歷史最低價為$5.3。
1GMX兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 GMX 兌換 USD 的匯率為 $15.47 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.04% ,Gate.io的 GMX/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 GMX/USD 的歷史變化數據。
交易GMX
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $15.54 | 2.03% | |
![]() 永續 | $15.55 | 0.73% |
GMX/USDT 的現貨即時交易價格為 $15.54,24小時內的交易變化趨勢為2.03%, GMX/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$15.54 和 2.03%,GMX/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$15.55 和 0.73%。
GMX兌換到US Dollar轉換表
GMX兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GMX | 15.45USD |
2GMX | 30.9USD |
3GMX | 46.35USD |
4GMX | 61.8USD |
5GMX | 77.25USD |
6GMX | 92.7USD |
7GMX | 108.15USD |
8GMX | 123.6USD |
9GMX | 139.05USD |
10GMX | 154.5USD |
100GMX | 1,545USD |
500GMX | 7,725USD |
1000GMX | 15,450USD |
5000GMX | 77,250USD |
10000GMX | 154,500USD |
USD兌換到GMX轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 0.06472GMX |
2USD | 0.1294GMX |
3USD | 0.1941GMX |
4USD | 0.2588GMX |
5USD | 0.3236GMX |
6USD | 0.3883GMX |
7USD | 0.453GMX |
8USD | 0.5177GMX |
9USD | 0.5825GMX |
10USD | 0.6472GMX |
10000USD | 647.24GMX |
50000USD | 3,236.24GMX |
100000USD | 6,472.49GMX |
500000USD | 32,362.45GMX |
1000000USD | 64,724.91GMX |
上述 GMX 兌換 USD 和USD 兌換 GMX 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 GMX 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 USD 兌換 GMX 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1GMX兌換
上表列出了 1 GMX 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GMX = $15.47 USD、1 GMX = €13.86 EUR、1 GMX = ₹1,292.4 INR、1 GMX = Rp234,675.81 IDR、1 GMX = $20.98 CAD、1 GMX = £11.62 GBP、1 GMX = ฿510.24 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
ADA兌USD
TRX兌USD
STETH兌USD
SMART兌USD
WBTC兌USD
SUI兌USD
LINK兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 22.51 |
![]() | 0.005294 |
![]() | 0.2802 |
![]() | 499.89 |
![]() | 217.95 |
![]() | 0.8275 |
![]() | 3.39 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,808.51 |
![]() | 715.71 |
![]() | 2,016.61 |
![]() | 0.2803 |
![]() | 346,981.26 |
![]() | 0.005299 |
![]() | 141.3 |
![]() | 33.41 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入GMX金額
輸入GMX金額
輸入GMX金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 GMX 轉換為 USD,以方便您使用。
如何購買GMX影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是GMX兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上GMX到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響GMX到US Dollar的匯率?
4.我可以將GMX轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關GMX (GMX)的最新資訊

Tương lai triển vọng của TARS AI là gì?
TARS AI đã cho thấy hiệu suất xuất sắc trong việc đa nhiệm và học chuyển giao, chứng tỏ triển vọng phát triển tuyệt vời.

Sàn giao dịch tiền điện tử được đề xuất và đánh giá
Giới thiệu sàn giao dịch tiền điện tử hoạt động tốt nhất trên thị trường dành cho bạn

2025 đánh giá cuối cùng về nền tảng giao dịch tiền điện tử
Đối với nhà đầu tư, việc lựa chọn sàn giao dịch tiền điện tử phù hợp không phải là một công việc dễ dàng

Cách mà ETF Solana đang tái định nghĩa vị thế của Solana trên thị trường tài chính
ETF Solana là một sản phẩm đầu tư được giao dịch trên các sàn giao dịch truyền thống

Solana Có Đáng Đầu Tư Không? Một Phân Tích Sâu Sắc về Tiềm Năng và Rủi Ro của Nó
Solana là một blockchain được thiết kế cho các ứng dụng phi tập trung (DApps) với mục tiêu giải quyết vấn đề tốc độ và chi phí của các chuỗi khối truyền thống.

Có đáng đầu tư vào TOKEN SOON không? Tiết lộ tiềm năng và triển vọng của nó
Với kiến trúc kỹ thuật độc đáo và mô hình phân phối dựa trên cộng đồng, SOON thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ.