Foxsy AIFOXSY 兌 USD:將 Foxsy AI (FOXSY) 兌換為 US Dollar (USD)

FOXSY/USD: 1 FOXSY ≈ $0.01232 USD

最後更新:

今日Foxsy AI市場價格

與昨天相比,Foxsy AI價格跌。

FOXSY轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.01232。加密貨幣流通量為673,919,657.41 FOXSY,FOXSY以USD計算的總市值為$8,302,690.17。 過去24小時,FOXSY以USD計算的交易價減少了$-0.0001493,跌幅為-1.200000%。從歷史上看,FOXSY以USD計算的歷史最高價為$0.114。 相比之下,FOXSY以USD計算的歷史最低價為$0.01105。

1FOXSY兌換到USD價格走勢圖

$0.01232-1.2%
更新時間:
暫無數據

截至 Invalid Date,1 FOXSY 兌 USD 的匯率為 $0.01232 USD,過去24小時內變動幅度為 -1.200000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (FOXSY/USD 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 FOXSY/USD 的歷史變化數據。

交易Foxsy AI

幣種
價格
24H漲跌
操作
Foxsy AI 標誌FOXSY/USDT
現貨
$0.01227
-1.120000%

FOXSY/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01227,24小時內的交易變化趨勢為-1.120000%, FOXSY/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01227 和 -1.120000%,FOXSY/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。

Foxsy AI兌換到US Dollar轉換表

FOXSY兌換到USD轉換表

Foxsy AI 標誌金額
轉換成USD 標誌
1FOXSY
0.01USD
2FOXSY
0.02USD
3FOXSY
0.03USD
4FOXSY
0.04USD
5FOXSY
0.06USD
6FOXSY
0.07USD
7FOXSY
0.08USD
8FOXSY
0.09USD
9FOXSY
0.11USD
10FOXSY
0.12USD
10000FOXSY
123.2USD
50000FOXSY
616USD
100000FOXSY
1,232USD
500000FOXSY
6,160USD
1000000FOXSY
12,320USD

USD兌換到FOXSY轉換表

USD 標誌金額
轉換成Foxsy AI 標誌
1USD
81.16FOXSY
2USD
162.33FOXSY
3USD
243.5FOXSY
4USD
324.67FOXSY
5USD
405.84FOXSY
6USD
487.01FOXSY
7USD
568.18FOXSY
8USD
649.35FOXSY
9USD
730.51FOXSY
10USD
811.68FOXSY
100USD
8,116.88FOXSY
500USD
40,584.41FOXSY
1000USD
81,168.83FOXSY
5000USD
405,844.15FOXSY
10000USD
811,688.31FOXSY

上述 FOXSY 兌換 USD 和USD 兌換 FOXSY 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 FOXSY 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 FOXSY 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Foxsy AI兌換

跳轉至

上表列出了 1 FOXSY 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 FOXSY = $0.01 USD、1 FOXSY = €0.01 EUR、1 FOXSY = ₹1.03 INR、1 FOXSY = Rp186.89 IDR、1 FOXSY = $0.02 CAD、1 FOXSY = £0.01 GBP、1 FOXSY = ฿0.41 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。

熱門加密貨幣的匯率

USDUSD
GT 標誌GT
30.6
BTC 標誌BTC
0.004692
ETH 標誌ETH
0.2033
USDT 標誌USDT
499.87
XRP 標誌XRP
228.93
BNB 標誌BNB
0.7756
SOL 標誌SOL
3.42
USDC 標誌USDC
500.25
SMART 標誌SMART
88,566.11
TRX 標誌TRX
1,832.3
DOGE 標誌DOGE
3,009.69
STETH 標誌STETH
0.2037
ADA 標誌ADA
853.53
WBTC 標誌WBTC
0.004699
HYPE 標誌HYPE
13.04
SUI 標誌SUI
177.92

上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。

如何將 Foxsy AI (FOXSY) 兌換為 US Dollar (USD)

01

輸入FOXSY金額

輸入FOXSY金額

02

選擇US Dollar

在下拉菜單中點擊選擇USD或想轉換的其他幣種。

03

完成

我們的轉換器將以Foxsy AI顯示當前US Dollar的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Foxsy AI。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Foxsy AI 轉換為 USD,以方便您使用。

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Foxsy AI兌換US Dollar (USD) 轉換器?

2.此頁面上Foxsy AI到US Dollar的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Foxsy AI到US Dollar的匯率?

4.我可以將Foxsy AI轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?

了解有關Foxsy AI (FOXSY)的最新資訊

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025

Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.

Gate.blog發布時間:2025-06-16
ISO 20022 là gì? Hướng dẫn về các đồng tiền ISO 20022

ISO 20022 là gì? Hướng dẫn về các đồng tiền ISO 20022

ISO 20022 được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) và nhằm thay thế các hệ thống tin nhắn tài chính truyền thống như SWIFT MT.

Gate.blog發布時間:2025-06-16

24小時客服

使用Gate產品和服務時,如需任何協助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密貨幣市場具有高度風險。建議用戶在做出任何投資決策前,應進行獨立研究,並充分瞭解所提供資產與產品的性質。Gate 對於因該等財務決策所導致的任何損失或損害,概不承擔任何責任。
此外,請注意Gate限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下連結閱讀 User Agreement 第2.3(d)。