今日Cronos zkEVM CRO市場價格
與昨天相比,Cronos zkEVM CRO價格跌。
ZKCRO轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.09053。加密貨幣流通量為149,306,373.87 ZKCRO,ZKCRO以EUR計算的總市值為€12,110,788.44。 過去24小時,ZKCRO以EUR計算的交易價減少了€-0.00386,跌幅為-4.09%。從歷史上看,ZKCRO以EUR計算的歷史最高價為€0.2056。 相比之下,ZKCRO以EUR計算的歷史最低價為€0.06294。
1ZKCRO兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZKCRO 兌換 EUR 的匯率為 €0.09053 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -4.09% ,Gate的 ZKCRO/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZKCRO/EUR 的歷史變化數據。
交易Cronos zkEVM CRO
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
ZKCRO/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, ZKCRO/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,ZKCRO/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Cronos zkEVM CRO兌換到Euro轉換表
ZKCRO兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 0.09EUR |
2ZKCRO | 0.18EUR |
3ZKCRO | 0.27EUR |
4ZKCRO | 0.36EUR |
5ZKCRO | 0.45EUR |
6ZKCRO | 0.54EUR |
7ZKCRO | 0.63EUR |
8ZKCRO | 0.72EUR |
9ZKCRO | 0.81EUR |
10ZKCRO | 0.9EUR |
10000ZKCRO | 905.38EUR |
50000ZKCRO | 4,526.93EUR |
100000ZKCRO | 9,053.87EUR |
500000ZKCRO | 45,269.37EUR |
1000000ZKCRO | 90,538.75EUR |
EUR兌換到ZKCRO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 11.04ZKCRO |
2EUR | 22.08ZKCRO |
3EUR | 33.13ZKCRO |
4EUR | 44.17ZKCRO |
5EUR | 55.22ZKCRO |
6EUR | 66.26ZKCRO |
7EUR | 77.31ZKCRO |
8EUR | 88.35ZKCRO |
9EUR | 99.4ZKCRO |
10EUR | 110.44ZKCRO |
100EUR | 1,104.49ZKCRO |
500EUR | 5,522.49ZKCRO |
1000EUR | 11,044.99ZKCRO |
5000EUR | 55,224.96ZKCRO |
10000EUR | 110,449.93ZKCRO |
上述 ZKCRO 兌換 EUR 和EUR 兌換 ZKCRO 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ZKCRO 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 ZKCRO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Cronos zkEVM CRO兌換
上表列出了 1 ZKCRO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZKCRO = $0.1 USD、1 ZKCRO = €0.09 EUR、1 ZKCRO = ₹8.38 INR、1 ZKCRO = Rp1,522.3 IDR、1 ZKCRO = $0.14 CAD、1 ZKCRO = £0.08 GBP、1 ZKCRO = ฿3.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
HYPE兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 26.02 |
![]() | 0.005144 |
![]() | 0.2184 |
![]() | 558.02 |
![]() | 238.19 |
![]() | 0.8372 |
![]() | 3.17 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,425.88 |
![]() | 730.59 |
![]() | 2,043.34 |
![]() | 0.2188 |
![]() | 0.005159 |
![]() | 151.87 |
![]() | 16.85 |
![]() | 35.22 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Cronos zkEVM CRO金額
輸入ZKCRO金額
輸入ZKCRO金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Cronos zkEVM CRO 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Cronos zkEVM CRO影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Cronos zkEVM CRO兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Cronos zkEVM CRO到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Cronos zkEVM CRO到Euro的匯率?
4.我可以將Cronos zkEVM CRO轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)的最新資訊

Boxcat là gì?
Boxcat không chỉ là một dự án game, mà còn là một sự khám phá về nền kinh tế giải trí phi tập trung.

Giá trị tài sản ròng của Vitalik Buterin: Một cái nhìn sâu vào đế chế tiền điện tử của người sáng lập Ethereum
Vitalik Buterin không chỉ là một hình tượng đặc biệt trong lĩnh vực tiền điện tử, mà còn là một trong những nhà lãnh đạo công nghệ được công nhận mạnh mẽ trên toàn thế giới.

P2WPKH: Sự tiến hoá và đổi mới của Địa chỉ Bitcoin
P2WPKH (Thanh toán đến Địa chỉ Khóa Công khai Chứng kiến) như một hình thức địa chỉ Bitcoin sáng tạo, không chỉ cải thiện hiệu suất giao dịch mà còn tăng cường bảo mật.

Tokyo Games Token (TGT): Sự kết hợp của Web3 và trò chơi AAA
TGT có thể nổi bật trong lĩnh vực game 3A, xứng đáng được sự chú ý tiếp tục từ ngành công nghiệp.

AWE Network là gì?
AWE Network tái định nghĩa cách mà thế giới ảo được xây dựng thông qua sự đổi mới công nghệ.

Khối DAG vào năm 2025: Ứng dụng Web3 và Giải pháp Tăng khả năng mở rộng
Khám phá tác động cách mạng của BlockDAG đối với Web3