今日Cronos ID市場價格
與昨天相比,Cronos ID價格跌。
CROID轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$0.04138。加密貨幣流通量為155,686,789.15 CROID,CROID以CAD計算的總市值為$8,739,520.57。 過去24小時,CROID以CAD計算的交易價減少了$-0.0005663,跌幅為-1.350000%。從歷史上看,CROID以CAD計算的歷史最高價為$0.6229。 相比之下,CROID以CAD計算的歷史最低價為$0.03602。
1CROID兌換到CAD價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 CROID 兌 CAD 的匯率為 $0.04138 CAD,過去24小時內變動幅度為 -1.350000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (CROID/CAD 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 CROID/CAD 的歷史變化數據。
交易Cronos ID
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
CROID/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為--, CROID/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --,CROID/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 --。
Cronos ID兌換到Canadian Dollar轉換表
CROID兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CROID | 0.04CAD |
2CROID | 0.08CAD |
3CROID | 0.12CAD |
4CROID | 0.16CAD |
5CROID | 0.2CAD |
6CROID | 0.24CAD |
7CROID | 0.28CAD |
8CROID | 0.33CAD |
9CROID | 0.37CAD |
10CROID | 0.41CAD |
10000CROID | 413.85CAD |
50000CROID | 2,069.27CAD |
100000CROID | 4,138.54CAD |
500000CROID | 20,692.74CAD |
1000000CROID | 41,385.48CAD |
CAD兌換到CROID轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 24.16CROID |
2CAD | 48.32CROID |
3CAD | 72.48CROID |
4CAD | 96.65CROID |
5CAD | 120.81CROID |
6CAD | 144.97CROID |
7CAD | 169.14CROID |
8CAD | 193.3CROID |
9CAD | 217.46CROID |
10CAD | 241.63CROID |
100CAD | 2,416.3CROID |
500CAD | 12,081.53CROID |
1000CAD | 24,163.06CROID |
5000CAD | 120,815.3CROID |
10000CAD | 241,630.6CROID |
上述 CROID 兌換 CAD 和CAD 兌換 CROID 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 CROID 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CAD 兌換 CROID 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Cronos ID兌換
上表列出了 1 CROID 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 CROID = $0.03 USD、1 CROID = €0.03 EUR、1 CROID = ₹2.55 INR、1 CROID = Rp462.85 IDR、1 CROID = $0.04 CAD、1 CROID = £0.02 GBP、1 CROID = ฿1.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
SMART兌CAD
TRX兌CAD
DOGE兌CAD
STETH兌CAD
ADA兌CAD
WBTC兌CAD
HYPE兌CAD
SUI兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 22.54 |
![]() | 0.003477 |
![]() | 0.1509 |
![]() | 368.45 |
![]() | 167.4 |
![]() | 0.5729 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.84 |
![]() | 67,239.94 |
![]() | 1,343.08 |
![]() | 2,235.56 |
![]() | 0.1513 |
![]() | 628.62 |
![]() | 0.003482 |
![]() | 9.94 |
![]() | 132.82 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
如何將 Cronos ID (CROID) 兌換為 Canadian Dollar (CAD)
輸入CROID金額
輸入CROID金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇CAD或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Cronos ID 轉換為 CAD,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Cronos ID兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Cronos ID到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Cronos ID到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Cronos ID轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Cronos ID (CROID)的最新資訊

NuCoin: Tiềm năng Đầu tư và Blockchain sử dụng AI vào năm 2025
NuCoin (NUC) là một token sáng tạo trong lĩnh vực Blockchain cho năm 2025, thuộc hệ sinh thái NuGenesis.

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Cuộc bùng nổ đầu tư DeFi Token AI và Meme năm 2025
AIDOGE là một TOKEN Meme được mong đợi nhiều trong thị trường tiền điện tử năm 2025.

Dự trữ dư thừa dựa trên đồng coin: Những lợi thế cốt lõi của đầu tư DeFi và Blockchain vào năm 2025
Dự trữ thặng dư dựa trên coin đề cập đến các tài sản tiền điện tử được nắm giữ bởi các dự án blockchain hoặc các giao thức Tài chính phi tập trung.

Ví tiền Gate ra mắt BountyDrop: Nền tảng nhiệm vụ Airdrop một cửa
BountyDrop, tạo ra một trung tâm tương tác Airdrop trên chuỗi một điểm đến cho bạn.

Ví tiền Gate: Giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu Web3
Tại sao đây là Ví tiền Web3 được hàng triệu người lựa chọn