今日ChainLink市場價格
與昨天相比,ChainLink價格跌。
LINK轉換為Brunei Dollar (BND)的當前價格為$19.09。加密貨幣流通量為657,099,970.45 LINK,LINK以BND計算的總市值為$16,195,781,603.55。 過去24小時,LINK以BND計算的交易價減少了$-0.376,跌幅為-1.92%。從歷史上看,LINK以BND計算的歷史最高價為$68.04。 相比之下,LINK以BND計算的歷史最低價為$0.1913。
1LINK兌換到BND價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 LINK 兌換 BND 的匯率為 $19.09 BND,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.92% ,Gate.io的 LINK/BND 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LINK/BND 的歷史變化數據。
交易ChainLink
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $14.79 | -1.99% | |
![]() 現貨 | $0.008179 | -2.6% | |
![]() 現貨 | $14.73 | -2.5% | |
![]() 永續 | $14.79 | -1.29% |
LINK/USDT 的現貨即時交易價格為 $14.79,24小時內的交易變化趨勢為-1.99%, LINK/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$14.79 和 -1.99%,LINK/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$14.79 和 -1.29%。
ChainLink兌換到Brunei Dollar轉換表
LINK兌換到BND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LINK | 19.02BND |
2LINK | 38.04BND |
3LINK | 57.06BND |
4LINK | 76.08BND |
5LINK | 95.1BND |
6LINK | 114.12BND |
7LINK | 133.14BND |
8LINK | 152.16BND |
9LINK | 171.18BND |
10LINK | 190.2BND |
100LINK | 1,902.04BND |
500LINK | 9,510.24BND |
1000LINK | 19,020.48BND |
5000LINK | 95,102.42BND |
10000LINK | 190,204.85BND |
BND兌換到LINK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BND | 0.05257LINK |
2BND | 0.1051LINK |
3BND | 0.1577LINK |
4BND | 0.2102LINK |
5BND | 0.2628LINK |
6BND | 0.3154LINK |
7BND | 0.368LINK |
8BND | 0.4205LINK |
9BND | 0.4731LINK |
10BND | 0.5257LINK |
10000BND | 525.74LINK |
50000BND | 2,628.74LINK |
100000BND | 5,257.48LINK |
500000BND | 26,287.44LINK |
1000000BND | 52,574.89LINK |
上述 LINK 兌換 BND 和BND 兌換 LINK 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 LINK 兌換BND的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 BND 兌換 LINK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1ChainLink兌換
上表列出了 1 LINK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LINK = $14.73 USD、1 LINK = €13.2 EUR、1 LINK = ₹1,230.75 INR、1 LINK = Rp223,480.55 IDR、1 LINK = $19.98 CAD、1 LINK = £11.06 GBP、1 LINK = ฿485.9 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BND
ETH兌BND
USDT兌BND
XRP兌BND
BNB兌BND
SOL兌BND
USDC兌BND
DOGE兌BND
ADA兌BND
TRX兌BND
STETH兌BND
SMART兌BND
WBTC兌BND
SUI兌BND
LINK兌BND
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BND、ETH 兌換 BND、USDT 兌換 BND、BNB 兌換BND、SOL 兌換 BND 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 17.39 |
![]() | 0.004109 |
![]() | 0.2139 |
![]() | 387.14 |
![]() | 177.97 |
![]() | 0.6431 |
![]() | 2.63 |
![]() | 387.42 |
![]() | 2,161.56 |
![]() | 550.17 |
![]() | 1,539.7 |
![]() | 0.2142 |
![]() | 274,657.21 |
![]() | 0.004116 |
![]() | 107.82 |
![]() | 26.19 |
上表為您提供了將任意數量的Brunei Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 BND 兌換 GT,BND 兌換 USDT,BND 兌換 BTC,BND 兌換 ETH,BND 兌換 USBT,BND 兌換 PEPE,BND 兌換 EIGEN,BND 兌換OG 等。
輸入ChainLink金額
輸入LINK金額
輸入LINK金額
選擇Brunei Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Brunei Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 ChainLink 轉換為 BND,以方便您使用。
如何購買ChainLink影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是ChainLink兌換Brunei Dollar (BND) 轉換器?
2.此頁面上ChainLink到Brunei Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響ChainLink到Brunei Dollar的匯率?
4.我可以將ChainLink轉換為Brunei Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brunei Dollar (BND)嗎?
了解有關ChainLink (LINK)的最新資訊

Liệu BNB Chain Link có kết nối với SOL Chain để hồi sinh hệ sinh thái trên chuỗi không?
Bài viết này phân tích một loạt các đồng coin mới có tác động mạnh mẽ tạo ra sự giàu có trên chuỗi gần đây.

VIDT Datalink (VIDT) là gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng VIDT Datalink và VIDT Token
VIDT Datalink (VIDT) là một nền tảng dựa trên blockchain phi tập trung, cung cấp các giải pháp xác minh và bảo mật cho các tài sản số và tài liệu.

DEEPLINK Token: Một Hệ sinh thái Game Đám Mây Phi Tập Trung được Điều Hành bằng Blockchain
Bài viết này sẽ đi sâu vào cách mà token DEEPLINK có thể mang đến những thay đổi đột phá cho ngành công nghiệp game bằng cách tích hợp công nghệ AI và blockchain.

Chainlink (LINK Coin): Cách mạng hóa Blockchain với các giải pháp Oracle
Đồng coin LINK, tiền điện tử gốc của Chainlink, đóng vai trò quan trọng trong nhiệm vụ cầu nối khoảng cách giữa hợp đồng thông minh dựa trên blockchain và dữ liệu thực tế.

Mã thông báo ONDA: Tiện ích mở rộng OndaLink Chrome cho phép trò chuyện trên web theo thời gian thực
Khám phá các token ONDA và tiện ích mở rộng OndaLink Chrome, và trải nghiệm cuộc trò chuyện web cách mạng.

Token DOGER: Ứng dụng di động Pet AI Agent DOGELINK thu hút sự chú ý
Khám phá DOGER Token: một nhà tiên phong đổi mới trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo về thú cưng.