ZENZOZNZ sang EUR:Chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Euro (EUR)

ZNZ/EUR: 1 ZNZ ≈ €0.0004117 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZENZO Thị trường hôm nay

ZENZO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZENZO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004117. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,606,518.53 ZNZ, tổng vốn hóa thị trường của ZENZO tính bằng EUR là €10,041.83. Trong 24h qua, giá của ZENZO tính bằng EUR đã tăng €0.0000002633, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZENZO tính bằng EUR là €2.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000214.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZNZ sang EUR

0.0004117+0.064%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZNZ sang EUR là €0.0004117 EUR, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZNZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZNZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZENZO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZNZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZNZ/-- Spot is -- and --, and ZNZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZENZO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZNZ sang EUR

logo ZENZOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZNZ
0EUR
2ZNZ
0EUR
3ZNZ
0EUR
4ZNZ
0EUR
5ZNZ
0EUR
6ZNZ
0EUR
7ZNZ
0EUR
8ZNZ
0EUR
9ZNZ
0EUR
10ZNZ
0EUR
1,000,000ZNZ
411.72EUR
5,000,000ZNZ
2,058.6EUR
10,000,000ZNZ
4,117.2EUR
50,000,000ZNZ
20,586.02EUR
100,000,000ZNZ
41,172.05EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZNZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZENZO
1EUR
2,428.83ZNZ
2EUR
4,857.66ZNZ
3EUR
7,286.49ZNZ
4EUR
9,715.32ZNZ
5EUR
12,144.15ZNZ
6EUR
14,572.99ZNZ
7EUR
17,001.82ZNZ
8EUR
19,430.65ZNZ
9EUR
21,859.48ZNZ
10EUR
24,288.31ZNZ
100EUR
242,883.19ZNZ
500EUR
1,214,415.97ZNZ
1,000EUR
2,428,831.94ZNZ
5,000EUR
12,144,159.72ZNZ
10,000EUR
24,288,319.45ZNZ

Bảng chuyển đổi số tiền ZNZ sang EUR và EUR sang ZNZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ZNZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZNZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZENZO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZNZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZNZ = $0 USD, 1 ZNZ = €0 EUR, 1 ZNZ = ₹0.04 INR, 1 ZNZ = Rp7.92 IDR, 1 ZNZ = $0 CAD, 1 ZNZ = £0 GBP, 1 ZNZ = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.83
logo BTCBTC
0.005064
logo ETHETH
0.1265
logo XRPXRP
191.58
logo USDTUSDT
586.08
logo SOLSOL
2.38
logo BNBBNB
0.6286
logo USDCUSDC
586.85
logo SMARTSMART
119,243.89
logo DOGEDOGE
2,043.99
logo STETHSTETH
0.127
logo TRXTRX
1,680.44
logo ADAADA
648.35
logo LINKLINK
24.05
logo WBTCWBTC
0.005056
logo HYPEHYPE
10.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZENZO (ZNZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZNZ của bạn

Nhập số lượng ZNZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZENZO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZENZO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZENZO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZENZO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZENZO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZENZO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide