XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh5,985.92. Với nguồn cung lưu hành là 60,017,279,517 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh874,540,216,325,624,873.26. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-289.45, biểu thị mức giảm -4.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh8,885.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh5,985.92 TZS, với sự thay đổi -4.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  XRP/USDT Giao ngay | $2.46 | -4.45% | |
|  XRP/BTC Giao ngay | $0.00002262 | -2.96% | |
|  XRP/USDC Giao ngay | $2.46 | -4.51% | |
|  XRP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $2.46 | -4.46% | 
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.46, with a 24-hour trading change of -4.45%, XRP/USDT Spot is $2.46 and -4.45%, and XRP/USDT Perpetual is $2.46 and -4.46%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Tanzania
Bảng chuyển đổi XRP sang TZS
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1XRP | 5,985.92TZS | 
| 2XRP | 11,971.84TZS | 
| 3XRP | 17,957.76TZS | 
| 4XRP | 23,943.68TZS | 
| 5XRP | 29,929.6TZS | 
| 6XRP | 35,915.52TZS | 
| 7XRP | 41,901.44TZS | 
| 8XRP | 47,887.37TZS | 
| 9XRP | 53,873.29TZS | 
| 10XRP | 59,859.21TZS | 
| 100XRP | 598,592.13TZS | 
| 500XRP | 2,992,960.66TZS | 
| 1,000XRP | 5,985,921.32TZS | 
| 5,000XRP | 29,929,606.61TZS | 
| 10,000XRP | 59,859,213.23TZS | 
Bảng chuyển đổi TZS sang XRP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1TZS | 0.000167XRP | 
| 2TZS | 0.0003341XRP | 
| 3TZS | 0.0005011XRP | 
| 4TZS | 0.0006682XRP | 
| 5TZS | 0.0008352XRP | 
| 6TZS | 0.001002XRP | 
| 7TZS | 0.001169XRP | 
| 8TZS | 0.001336XRP | 
| 9TZS | 0.001503XRP | 
| 10TZS | 0.00167XRP | 
| 1,000,000TZS | 167.05XRP | 
| 5,000,000TZS | 835.29XRP | 
| 10,000,000TZS | 1,670.58XRP | 
| 50,000,000TZS | 8,352.93XRP | 
| 100,000,000TZS | 16,705.86XRP | 
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang USD | $2.46USD | 
|  XRP chuyển đổi sang EUR | €2.12EUR | 
|  XRP chuyển đổi sang INR | ₹218.06INR | 
|  XRP chuyển đổi sang IDR | Rp40,934.82IDR | 
|  XRP chuyển đổi sang CAD | $3.44CAD | 
|  XRP chuyển đổi sang GBP | £1.87GBP | 
|  XRP chuyển đổi sang THB | ฿79.64THB | 
| XRP | 1 XRP | 
|---|---|
|  XRP chuyển đổi sang RUB | ₽196.98RUB | 
|  XRP chuyển đổi sang BRL | R$13.24BRL | 
|  XRP chuyển đổi sang AED | د.إ9.03AED | 
|  XRP chuyển đổi sang TRY | ₺103.33TRY | 
|  XRP chuyển đổi sang CNY | ¥17.49CNY | 
|  XRP chuyển đổi sang JPY | ¥378.48JPY | 
|  XRP chuyển đổi sang HKD | $19.1HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.46 USD, 1 XRP = €2.12 EUR, 1 XRP = ₹218.06 INR, 1 XRP = Rp40,934.82 IDR, 1 XRP = $3.44 CAD, 1 XRP = £1.87 GBP, 1 XRP = ฿79.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang TZS BTC chuyển đổi sang TZS
 ETH chuyển đổi sang TZS ETH chuyển đổi sang TZS
 USDT chuyển đổi sang TZS USDT chuyển đổi sang TZS
 BNB chuyển đổi sang TZS BNB chuyển đổi sang TZS
 XRP chuyển đổi sang TZS XRP chuyển đổi sang TZS
 SOL chuyển đổi sang TZS SOL chuyển đổi sang TZS
 USDC chuyển đổi sang TZS USDC chuyển đổi sang TZS
 SMART chuyển đổi sang TZS SMART chuyển đổi sang TZS
 STETH chuyển đổi sang TZS STETH chuyển đổi sang TZS
 DOGE chuyển đổi sang TZS DOGE chuyển đổi sang TZS
 TRX chuyển đổi sang TZS TRX chuyển đổi sang TZS
 ADA chuyển đổi sang TZS ADA chuyển đổi sang TZS
 WBTC chuyển đổi sang TZS WBTC chuyển đổi sang TZS
 HYPE chuyển đổi sang TZS HYPE chuyển đổi sang TZS
 LINK chuyển đổi sang TZS LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 TZS
TZS|  GT | 0.01553 | 
|  BTC | 0.000001887 | 
|  ETH | 0.00005377 | 
|  USDT | 0.2054 | 
|  BNB | 0.0001905 | 
|  XRP | 0.08352 | 
|  SOL | 0.001114 | 
|  USDC | 0.2054 | 
|  SMART | 47.62 | 
|  STETH | 0.00005367 | 
|  DOGE | 1.11 | 
|  TRX | 0.699 | 
|  ADA | 0.339 | 
|  WBTC | 0.000001889 | 
|  HYPE | 0.004502 | 
|  LINK | 0.01216 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Shilling Tanzania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP là gì? Tìm hiểu về đồng tiền điện tử thanh toán xuyên biên giới chỉ trong 3 giây
Trong bảng xếp hạng vốn hóa thị trường tiền mã hóa toàn cầu, XRP liên tục giữ vị trí trong top 5. Đây không chỉ là tài sản được các nhà đầu tư ưa chuộng, mà còn đóng vai trò là cầu nối trung tâm của mạng lưới thanh toán toàn cầu RippleNet.

ged ETF Khơi Dậy Cơn Cuồng Nhiệt Thị Trường: Cơ Hội và Rủi Ro với Tiềm Năng 5×
Khi nhiều tổ chức nộp đơn xin ETF XRP đòn bẩy 5x, thị trường tiền điện tử lại một lần nữa tập trung sự chú ý vào token gây tranh cãi này.

Dự đoán gây sốc của nhà phân tích: XRP có thể tăng lên 1,200 đô la, tăng tới 50,000%!
Một vệt sáng trên bầu trời đêm tiền điện tử đang báo hiệu rằng XRP có thể sắp có một sự tăng trưởng chưa từng có.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 XRP sang TZS:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)
XRP sang TZS:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)