XOXNOXOXNO sang INR:Chuyển đổi XOXNO (XOXNO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XOXNO/INR: 1 XOXNO ≈ ₹2.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XOXNO Thị trường hôm nay

XOXNO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XOXNO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,036,133 XOXNO, tổng vốn hóa thị trường của XOXNO tính bằng INR là ₹13,420,475,325. Trong 24h qua, giá của XOXNO tính bằng INR đã tăng ₹0.04252, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOXNO tính bằng INR là ₹25.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOXNO sang INR

2.4+1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOXNO sang INR là ₹2.4 INR, với sự thay đổi +1.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XOXNO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOXNO/INR trong ngày qua.

Giao dịch XOXNO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XOXNO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XOXNO/-- Spot is $ and --, and XOXNO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XOXNO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XOXNO sang INR

logo XOXNOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XOXNO
2.4INR
2XOXNO
4.81INR
3XOXNO
7.22INR
4XOXNO
9.63INR
5XOXNO
12.04INR
6XOXNO
14.45INR
7XOXNO
16.86INR
8XOXNO
19.27INR
9XOXNO
21.68INR
10XOXNO
24.09INR
100XOXNO
240.93INR
500XOXNO
1,204.66INR
1,000XOXNO
2,409.32INR
5,000XOXNO
12,046.61INR
10,000XOXNO
24,093.23INR

Bảng chuyển đổi INR sang XOXNO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XOXNO
1INR
0.415XOXNO
2INR
0.8301XOXNO
3INR
1.24XOXNO
4INR
1.66XOXNO
5INR
2.07XOXNO
6INR
2.49XOXNO
7INR
2.9XOXNO
8INR
3.32XOXNO
9INR
3.73XOXNO
10INR
4.15XOXNO
1,000INR
415.05XOXNO
5,000INR
2,075.27XOXNO
10,000INR
4,150.54XOXNO
50,000INR
20,752.71XOXNO
100,000INR
41,505.42XOXNO

Bảng chuyển đổi số tiền XOXNO sang INR và INR sang XOXNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XOXNO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XOXNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XOXNO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOXNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOXNO = $0.03 USD, 1 XOXNO = €0.02 EUR, 1 XOXNO = ₹2.42 INR, 1 XOXNO = Rp450.76 IDR, 1 XOXNO = $0.04 CAD, 1 XOXNO = £0.02 GBP, 1 XOXNO = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3308
logo BTCBTC
0.00004893
logo ETHETH
0.001252
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02427
logo BNBBNB
0.006246
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,117.05
logo DOGEDOGE
21.63
logo STETHSTETH
0.001253
logo TRXTRX
16.23
logo ADAADA
6.24
logo LINKLINK
0.229
logo HYPEHYPE
0.09986
logo WBTCWBTC
0.00004892

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XOXNO (XOXNO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XOXNO của bạn

Nhập số lượng XOXNO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XOXNO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XOXNO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XOXNO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XOXNO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XOXNO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XOXNO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide