XfinanceXFI sang INR:Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XFI/INR: 1 XFI ≈ ₹7,314.47 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Xfinance Thị trường hôm nay

Xfinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Xfinance chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7,314.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của Xfinance tính bằng INR là ₹15,414,061,368.47. Trong 24h qua, giá của Xfinance tính bằng INR đã tăng ₹269.81, biểu thị mức tăng +3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xfinance tính bằng INR là ₹71,423.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang INR

7,314.47+3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang INR là ₹7,314.47 INR, với sự thay đổi +3.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Xfinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XfinanceXFI/USDT
Giao ngay
$0.1199
+1.60%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.1199, with a 24-hour trading change of +1.60%, XFI/USDT Spot is $0.1199 and +1.60%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Xfinance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XFI sang INR

logo XfinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XFI
7,314.47INR
2XFI
14,628.95INR
3XFI
21,943.43INR
4XFI
29,257.91INR
5XFI
36,572.39INR
6XFI
43,886.87INR
7XFI
51,201.34INR
8XFI
58,515.82INR
9XFI
65,830.3INR
10XFI
73,144.78INR
100XFI
731,447.84INR
500XFI
3,657,239.24INR
1,000XFI
7,314,478.49INR
5,000XFI
36,572,392.48INR
10,000XFI
73,144,784.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang XFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Xfinance
1INR
0.0001367XFI
2INR
0.0002734XFI
3INR
0.0004101XFI
4INR
0.0005468XFI
5INR
0.0006835XFI
6INR
0.0008202XFI
7INR
0.000957XFI
8INR
0.001093XFI
9INR
0.00123XFI
10INR
0.001367XFI
1,000,000INR
136.71XFI
5,000,000INR
683.57XFI
10,000,000INR
1,367.15XFI
50,000,000INR
6,835.75XFI
100,000,000INR
13,671.51XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang INR và INR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $82.51 USD, 1 XFI = €71.82 EUR, 1 XFI = ₹7,314.48 INR, 1 XFI = Rp1,376,220.83 IDR, 1 XFI = $116.42 CAD, 1 XFI = £63.25 GBP, 1 XFI = ฿2,682.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4858
logo BTCBTC
0.00005463
logo ETHETH
0.001662
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.44
logo BNBBNB
0.005948
logo SOLSOL
0.0351
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,676.72
logo STETHSTETH
0.001666
logo TRXTRX
19.65
logo DOGEDOGE
34.53
logo ADAADA
10.49
logo WBTCWBTC
0.00005461
logo HYPEHYPE
0.1395
logo LINKLINK
0.3745

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide