Verified USDUSDV sang TRY:Chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

USDV/TRY: 1 USDV ≈ ₺4.13 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺4.13. Với nguồn cung lưu hành là 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng TRY là ₺103,692,136.04. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng TRY đã giảm ₺-0.003065, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng TRY là ₺42.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺4.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang TRY

4.13-0.074%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang TRY là ₺4.13 TRY, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDV/-- Spot is -- and --, and USDV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi USDV sang TRY

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1USDV
4.13TRY
2USDV
8.27TRY
3USDV
12.41TRY
4USDV
16.55TRY
5USDV
20.69TRY
6USDV
24.83TRY
7USDV
28.97TRY
8USDV
33.11TRY
9USDV
37.25TRY
10USDV
41.39TRY
100USDV
413.92TRY
500USDV
2,069.63TRY
1,000USDV
4,139.26TRY
5,000USDV
20,696.31TRY
10,000USDV
41,392.63TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang USDV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1TRY
0.2415USDV
2TRY
0.4831USDV
3TRY
0.7247USDV
4TRY
0.9663USDV
5TRY
1.2USDV
6TRY
1.44USDV
7TRY
1.69USDV
8TRY
1.93USDV
9TRY
2.17USDV
10TRY
2.41USDV
1,000TRY
241.58USDV
5,000TRY
1,207.94USDV
10,000TRY
2,415.88USDV
50,000TRY
12,079.44USDV
100,000TRY
24,158.88USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang TRY và TRY sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.1 USD, 1 USDV = €0.09 EUR, 1 USDV = ₹8.85 INR, 1 USDV = Rp1,641.36 IDR, 1 USDV = $0.14 CAD, 1 USDV = £0.07 GBP, 1 USDV = ฿3.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6961
logo BTCBTC
0.0001041
logo ETHETH
0.002557
logo XRPXRP
3.81
logo USDTUSDT
12.08
logo SOLSOL
0.04988
logo BNBBNB
0.01286
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
2,460.67
logo DOGEDOGE
41.06
logo STETHSTETH
0.002567
logo ADAADA
12.75
logo TRXTRX
34.24
logo LINKLINK
0.4781
logo HYPEHYPE
0.2157
logo WBTCWBTC
0.0001045

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide