VelvetVELVET sang THB:Chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Baht Thái (THB)

VELVET/THB: 1 VELVET ≈ ฿6.96 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Velvet Thị trường hôm nay

Velvet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VELVET chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿6.96. Với nguồn cung lưu hành là 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của VELVET tính bằng THB là ฿55,953,865,728.36. Trong 24h qua, giá của VELVET tính bằng THB đã giảm ฿-0.1408, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELVET tính bằng THB là ฿10.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang THB

฿6.96-1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang THB là ฿6.96 THB, với sự thay đổi -1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/THB trong ngày qua.

Giao dịch Velvet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelvetVELVET/USDT
Giao ngay
$0.2183
+0.11%
logo VelvetVELVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2185
-0.21%

The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.2183, with a 24-hour trading change of +0.11%, VELVET/USDT Spot is $0.2183 and +0.11%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.2185 and -0.21%.

Bảng chuyển đổi Velvet sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VELVET sang THB

logo VelvetSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VELVET
6.92THB
2VELVET
13.84THB
3VELVET
20.77THB
4VELVET
27.69THB
5VELVET
34.62THB
6VELVET
41.54THB
7VELVET
48.46THB
8VELVET
55.39THB
9VELVET
62.31THB
10VELVET
69.24THB
100VELVET
692.4THB
500VELVET
3,462THB
1,000VELVET
6,924THB
5,000VELVET
34,620.01THB
10,000VELVET
69,240.02THB

Bảng chuyển đổi THB sang VELVET

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Velvet
1THB
0.1444VELVET
2THB
0.2888VELVET
3THB
0.4332VELVET
4THB
0.5777VELVET
5THB
0.7221VELVET
6THB
0.8665VELVET
7THB
1.01VELVET
8THB
1.15VELVET
9THB
1.29VELVET
10THB
1.44VELVET
1,000THB
144.42VELVET
5,000THB
722.12VELVET
10,000THB
1,444.25VELVET
50,000THB
7,221.25VELVET
100,000THB
14,442.51VELVET

Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang THB và THB sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VELVET sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velvet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.22 USD, 1 VELVET = €0.19 EUR, 1 VELVET = ₹19.09 INR, 1 VELVET = Rp3,592.79 IDR, 1 VELVET = $0.3 CAD, 1 VELVET = £0.16 GBP, 1 VELVET = ฿6.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.27
logo BTCBTC
0.0001515
logo ETHETH
0.004553
logo USDTUSDT
15.45
logo XRPXRP
6.77
logo BNBBNB
0.01557
logo SOLSOL
0.09815
logo USDCUSDC
15.44
logo SMARTSMART
4,660.39
logo STETHSTETH
0.004561
logo TRXTRX
53.11
logo DOGEDOGE
88.27
logo ADAADA
27.54
logo WBTCWBTC
0.0001518
logo HYPEHYPE
0.3851
logo LINKLINK
1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VELVET của bạn

Nhập số lượng VELVET của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide