UmamiUMAMI sang TRY:Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

UMAMI/TRY: 1 UMAMI ≈ ₺108.83 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Umami Thị trường hôm nay

Umami đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺108.83. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng TRY là ₺4,124,576,899.71. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng TRY đã giảm ₺0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng TRY là ₺6,819.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺41.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang TRY

108.83--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang TRY là ₺108.83 TRY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMAMI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Umami

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UMAMI/-- Spot is -- and --, and UMAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Umami sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi UMAMI sang TRY

logo UmamiSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1UMAMI
108.83TRY
2UMAMI
217.67TRY
3UMAMI
326.51TRY
4UMAMI
435.35TRY
5UMAMI
544.19TRY
6UMAMI
653.02TRY
7UMAMI
761.86TRY
8UMAMI
870.7TRY
9UMAMI
979.54TRY
10UMAMI
1,088.38TRY
100UMAMI
10,883.8TRY
500UMAMI
54,419TRY
1,000UMAMI
108,838.01TRY
5,000UMAMI
544,190.08TRY
10,000UMAMI
1,088,380.16TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang UMAMI

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Umami
1TRY
0.009187UMAMI
2TRY
0.01837UMAMI
3TRY
0.02756UMAMI
4TRY
0.03675UMAMI
5TRY
0.04593UMAMI
6TRY
0.05512UMAMI
7TRY
0.06431UMAMI
8TRY
0.0735UMAMI
9TRY
0.08269UMAMI
10TRY
0.09187UMAMI
100,000TRY
918.79UMAMI
500,000TRY
4,593.98UMAMI
1,000,000TRY
9,187.96UMAMI
5,000,000TRY
45,939.83UMAMI
10,000,000TRY
91,879.66UMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang TRY và TRY sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMAMI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TRY sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umami phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.24 EUR, 1 UMAMI = ₹229.67 INR, 1 UMAMI = Rp43,115.57 IDR, 1 UMAMI = $3.62 CAD, 1 UMAMI = £1.97 GBP, 1 UMAMI = ฿83.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8993
logo BTCBTC
0.0001095
logo ETHETH
0.003112
logo USDTUSDT
11.89
logo BNBBNB
0.01101
logo XRPXRP
4.86
logo SOLSOL
0.06436
logo USDCUSDC
11.89
logo SMARTSMART
2,746.57
logo STETHSTETH
0.003114
logo DOGEDOGE
64.84
logo TRXTRX
40.59
logo ADAADA
19.69
logo WBTCWBTC
0.0001093
logo HYPEHYPE
0.2577
logo LINKLINK
0.7051

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng UMAMI của bạn

Nhập số lượng UMAMI của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide