
Tính giá TBCCTBCC
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về TBCC ( TBCC )
Hợp đồng

0xf294803...9056a7fea
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
tbcc.com
Cộng đồng
TBCC – is an eco-system that consists of TBCC token and TBCC Exchange – the best cryptocurrency exchange with the biggest liquidity pool.
TBCC token is a utility token that was issued by TBCC development team. It works under the standards of BEP20 blockchain Binance Smart Chain. You can use it for trading and investing in it. TBCC token was made with the purpose of facilitating the adoption, use, and distribution of stablecoins, Open Finance, cryptocurrencies, and DeFi solutions. The transactions of TBCC tokens are fast, cheap, secure and are supported by a huge and professional development team. The market price of the TBCC token is based on the demand, that is why it can't be stable or backed by anything. TBCC token is represented on different exchanges both centralized and decentralized.
Xu hướng giá TBCC (TBCC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0008302
Thấp nhất 24H$0.0007568
KLGD 24 giờ$127.23K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.5936
Khối lượng lưu thông
-- TBCCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002991
Tổng số lượng của coin
1.00B TBCCVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B TBCCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$756.91KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá TBCC (TBCC)
Giá TBCC hôm nay là $0.0007569 với khối lượng giao dịch trong 24h là $127.23K và như vậy TBCC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000022%. Giá TBCC đã biến động -4.01% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000003103 | +0.0041% |
24H | -$0.00003162 | -4.01% |
7D | -$0.00004118 | -5.16% |
30D | -$0.00008747 | -10.36% |
1Y | -$0.003292 | -81.31% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.06 INR |
![]() | Rp11.48 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
![]() | ₽0.07 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.11 JPY |
![]() | $0.01 HKD |