
Tính giá TangleSwap VOIDVOID
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về TangleSwap VOID ( VOID )
Hợp đồng

0xe5f3dcc...0ea9210f8
Khám phá
explorer.evm.shimmer.network
Trang chính thức
tangleswap.exchange
Cộng đồng
VOID is TangleSwap's utility token. Recognizing that for a web3 platform to be successful it must live in symbiosis with its native token, TangleSwap has created an economy that truly intertwines its applications with the VOID token. The Void Energy reputation mechanism fulfills this ethos by unlocking numerous platform-wide benefits to reputable token holders, while fostering economic incentives that lead to multi-stakeholder alignment and maximization of platform success. Buy-&-Burn Blasters complement these mechanisms by fostering sustainable and organic token support. The end result is a token that represents the beating heart of the TangleSwap protocol — the fuel of our Tangleship — and a cornerstone of decentralized finance: $VOID
Xu hướng giá TangleSwap VOID (VOID)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0009601
Thấp nhất 24H$0.0009601
KLGD 24 giờ$5.47
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04375
Khối lượng lưu thông
-- VOIDMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0005444
Tổng số lượng của coin
-- VOIDVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá TangleSwap VOID (VOID)
Giá TangleSwap VOID hôm nay là $0.0009601 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.47 và như vậy TangleSwap VOID có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá TangleSwap VOID đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.00002505 | +2.68% |
1Y | -$0.01051 | -91.63% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.08 INR |
![]() | Rp14.56 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
![]() | ₽0.09 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.14 JPY |
![]() | $0.01 HKD |