Rivalz NetworkRIZ sang CNY:Chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RIZ/CNY: 1 RIZ ≈ ¥0.01266 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Rivalz Network Thị trường hôm nay

Rivalz Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIZ chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01266. Với nguồn cung lưu hành là 1,150,000,000 RIZ, tổng vốn hóa thị trường của RIZ tính bằng CNY là ¥103,701,431.35. Trong 24h qua, giá của RIZ tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001381, biểu thị mức giảm -9.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIZ tính bằng CNY là ¥0.2603, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007085.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIZ sang CNY

¥0.01266-9.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIZ sang CNY là ¥0.01266 CNY, với sự thay đổi -9.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIZ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIZ/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Rivalz Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Rivalz NetworkRIZ/USDT
Giao ngay
$0.001775
-9.89%

The real-time trading price of RIZ/USDT Spot is $0.001775, with a 24-hour trading change of -9.89%, RIZ/USDT Spot is $0.001775 and -9.89%, and RIZ/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rivalz Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RIZ sang CNY

logo Rivalz NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RIZ
0.01CNY
2RIZ
0.02CNY
3RIZ
0.03CNY
4RIZ
0.05CNY
5RIZ
0.06CNY
6RIZ
0.07CNY
7RIZ
0.08CNY
8RIZ
0.1CNY
9RIZ
0.11CNY
10RIZ
0.12CNY
10,000RIZ
126.62CNY
50,000RIZ
633.11CNY
100,000RIZ
1,266.22CNY
500,000RIZ
6,331.1CNY
1,000,000RIZ
12,662.2CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RIZ

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Rivalz Network
1CNY
78.97RIZ
2CNY
157.95RIZ
3CNY
236.92RIZ
4CNY
315.9RIZ
5CNY
394.87RIZ
6CNY
473.85RIZ
7CNY
552.82RIZ
8CNY
631.8RIZ
9CNY
710.77RIZ
10CNY
789.75RIZ
100CNY
7,897.51RIZ
500CNY
39,487.59RIZ
1,000CNY
78,975.18RIZ
5,000CNY
394,875.93RIZ
10,000CNY
789,751.87RIZ

Bảng chuyển đổi số tiền RIZ sang CNY và CNY sang RIZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RIZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RIZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rivalz Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIZ = $0 USD, 1 RIZ = €0 EUR, 1 RIZ = ₹0.16 INR, 1 RIZ = Rp29.29 IDR, 1 RIZ = $0 CAD, 1 RIZ = £0 GBP, 1 RIZ = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006134
logo ETHETH
0.01587
logo XRPXRP
23.19
logo USDTUSDT
70.2
logo BNBBNB
0.07828
logo SOLSOL
0.3097
logo USDCUSDC
70.23
logo SMARTSMART
14,190.21
logo DOGEDOGE
279.08
logo STETHSTETH
0.01589
logo TRXTRX
203.42
logo ADAADA
79.68
logo LINKLINK
2.94
logo HYPEHYPE
1.27
logo WBTCWBTC
0.0006132

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RIZ của bạn

Nhập số lượng RIZ của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rivalz Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rivalz Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rivalz Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rivalz Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rivalz Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rivalz Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rivalz Network (RIZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide