Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QNT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,320,934.5. Với nguồn cung lưu hành là 14,544,176.16 QNT, tổng vốn hóa thị trường của QNT tính bằng IDR là Rp319,819,371,710,878,277.55. Trong 24h qua, giá của QNT tính bằng IDR đã giảm Rp-6,326.1, biểu thị mức giảm -0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QNT tính bằng IDR là Rp7,115,234.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,591.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QNT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang IDR là Rp1,320,934.5 IDR, với sự thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QNT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Quant
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  QNT/USDT Giao ngay | $78.5 | -0.68% | |
|  QNT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $78.71 | -0.04% | 
The real-time trading price of QNT/USDT Spot is $78.5, with a 24-hour trading change of -0.68%, QNT/USDT Spot is $78.5 and -0.68%, and QNT/USDT Perpetual is $78.71 and -0.04%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi QNT sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1QNT | 1,334,584.99IDR | 
| 2QNT | 2,669,169.99IDR | 
| 3QNT | 4,003,754.98IDR | 
| 4QNT | 5,338,339.98IDR | 
| 5QNT | 6,672,924.97IDR | 
| 6QNT | 8,007,509.97IDR | 
| 7QNT | 9,342,094.96IDR | 
| 8QNT | 10,676,679.96IDR | 
| 9QNT | 12,011,264.95IDR | 
| 10QNT | 13,345,849.95IDR | 
| 100QNT | 133,458,499.54IDR | 
| 500QNT | 667,292,497.7IDR | 
| 1,000QNT | 1,334,584,995.4IDR | 
| 5,000QNT | 6,672,924,977.04IDR | 
| 10,000QNT | 13,345,849,954.09IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang QNT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.0000007492QNT | 
| 2IDR | 0.000001498QNT | 
| 3IDR | 0.000002247QNT | 
| 4IDR | 0.000002997QNT | 
| 5IDR | 0.000003746QNT | 
| 6IDR | 0.000004495QNT | 
| 7IDR | 0.000005245QNT | 
| 8IDR | 0.000005994QNT | 
| 9IDR | 0.000006743QNT | 
| 10IDR | 0.000007492QNT | 
| 1,000,000,000IDR | 749.29QNT | 
| 5,000,000,000IDR | 3,746.48QNT | 
| 10,000,000,000IDR | 7,492.96QNT | 
| 50,000,000,000IDR | 37,464.83QNT | 
| 100,000,000,000IDR | 74,929.66QNT | 
Bảng chuyển đổi số tiền QNT sang IDR và IDR sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 QNT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 IDR sang QNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
| Quant | 1 QNT | 
|---|---|
|  QNT chuyển đổi sang USD | $79.35USD | 
|  QNT chuyển đổi sang EUR | €68.52EUR | 
|  QNT chuyển đổi sang INR | ₹7,036.5INR | 
|  QNT chuyển đổi sang IDR | Rp1,320,934.51IDR | 
|  QNT chuyển đổi sang CAD | $110.92CAD | 
|  QNT chuyển đổi sang GBP | £60.31GBP | 
|  QNT chuyển đổi sang THB | ฿2,569.94THB | 
| Quant | 1 QNT | 
|---|---|
|  QNT chuyển đổi sang RUB | ₽6,356.34RUB | 
|  QNT chuyển đổi sang BRL | R$427.2BRL | 
|  QNT chuyển đổi sang AED | د.إ291.41AED | 
|  QNT chuyển đổi sang TRY | ₺3,334.48TRY | 
|  QNT chuyển đổi sang CNY | ¥564.46CNY | 
|  QNT chuyển đổi sang JPY | ¥12,213.37JPY | 
|  QNT chuyển đổi sang HKD | $616.49HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QNT = $79.35 USD, 1 QNT = €68.52 EUR, 1 QNT = ₹7,036.5 INR, 1 QNT = Rp1,320,934.51 IDR, 1 QNT = $110.92 CAD, 1 QNT = £60.31 GBP, 1 QNT = ฿2,569.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002299 | 
|  BTC | 0.0000002736 | 
|  ETH | 0.000007802 | 
|  USDT | 0.03005 | 
|  XRP | 0.01193 | 
|  BNB | 0.00002776 | 
|  SOL | 0.0001612 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.13 | 
|  STETH | 0.000007788 | 
|  DOGE | 0.1623 | 
|  TRX | 0.1016 | 
|  ADA | 0.04933 | 
|  WBTC | 0.0000002756 | 
|  LINK | 0.001751 | 
|  HYPE | 0.0006875 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Quant (QNT) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

Phân tích so sánh Chainlink và Quant: Ai sẽ dẫn dắt giai đoạn tiếp theo của sự kết nối Blockchain?
Khi công nghệ blockchain bước vào kỷ nguyên tương tác chuỗi chéo, việc truyền dữ liệu và kết nối mạng đã trở thành những vấn đề cốt lõi trong phát triển Web3. Trong số nhiều dự án cơ sở hạ tầng, Chainlink (LINK) và Quant (QNT) được coi là hai lực lượng chính thúc đẩy sự kết nối của blockchain.

Phân Tích Xu Hướng Giá QNT
Quant được thành lập vào năm 2018 bởi Gilbert Verdian, một chuyên gia kỹ thuật cấp cao đến từ Anh.

XRP sẽ như thế nào khi vốn hóa thị trường cao và các đồng coin đã được khẳng định tiếp tục tăng lên?
Theo dữ liệu thị trường của Gate.io, trong 24 giờ qua, các loại tiền điện tử cũ có vốn hóa thị trường cao đã tăng lên tổng quát, với ADA, XLM, LTC, HBAR, ALGO, EOS, QNT, DASH, vv. đều ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 QNT sang IDR:Chuyển đổi Quant (QNT) sang Rupiah Indonesia (IDR)
QNT sang IDR:Chuyển đổi Quant (QNT) sang Rupiah Indonesia (IDR)