OvrOVR sang INR:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OVR/INR: 1 OVR ≈ ₹10.31 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng INR là ₹46,649,401,012.83. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng INR đã tăng ₹0.04006, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng INR là ₹293.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang INR

10.31+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang INR là ₹10.31 INR, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1169
+0.40%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1169, with a 24-hour trading change of +0.40%, OVR/USDT Spot is $0.1169 and +0.40%, and OVR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OVR sang INR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OVR
10.31INR
2OVR
20.63INR
3OVR
30.95INR
4OVR
41.27INR
5OVR
51.58INR
6OVR
61.9INR
7OVR
72.22INR
8OVR
82.54INR
9OVR
92.85INR
10OVR
103.17INR
100OVR
1,031.77INR
500OVR
5,158.88INR
1,000OVR
10,317.76INR
5,000OVR
51,588.8INR
10,000OVR
103,177.61INR

Bảng chuyển đổi INR sang OVR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1INR
0.09692OVR
2INR
0.1938OVR
3INR
0.2907OVR
4INR
0.3876OVR
5INR
0.4846OVR
6INR
0.5815OVR
7INR
0.6784OVR
8INR
0.7753OVR
9INR
0.8722OVR
10INR
0.9692OVR
10,000INR
969.2OVR
50,000INR
4,846.01OVR
100,000INR
9,692.02OVR
500,000INR
48,460.12OVR
1,000,000INR
96,920.24OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang INR và INR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.12 USD, 1 OVR = €0.1 EUR, 1 OVR = ₹10.31 INR, 1 OVR = Rp1,919.98 IDR, 1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3368
logo BTCBTC
0.00005143
logo ETHETH
0.001327
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.006593
logo SOLSOL
0.02828
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,084.94
logo STETHSTETH
0.001326
logo DOGEDOGE
26.53
logo TRXTRX
17.36
logo ADAADA
6.91
logo LINKLINK
0.257
logo WBTCWBTC
0.00005142
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide