Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽223.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,279,368,105 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng RUB là ₽23,260,010,561,615.3. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng RUB đã tăng ₽58.89, biểu thị mức tăng +35.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng RUB là ₽1,660.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽42.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang RUB là ₽223.8 RUB, với sự thay đổi +35.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2.75 | +34.06% | |
Giao ngay | $0.0007981 | +28.33% | |
Giao ngay | $2.75 | +33.77% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.75 | +33.97% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.75, with a 24-hour trading change of +34.06%, NEAR/USDT Spot is $2.75 and +34.06%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.75 and +33.97%.
Bảng chuyển đổi Near sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi NEAR sang RUB
Chuyển thành | |
|---|---|
1NEAR | 228.43RUB |
2NEAR | 456.86RUB |
3NEAR | 685.3RUB |
4NEAR | 913.73RUB |
5NEAR | 1,142.17RUB |
6NEAR | 1,370.6RUB |
7NEAR | 1,599.04RUB |
8NEAR | 1,827.47RUB |
9NEAR | 2,055.91RUB |
10NEAR | 2,284.34RUB |
100NEAR | 22,843.45RUB |
500NEAR | 114,217.25RUB |
1,000NEAR | 228,434.5RUB |
5,000NEAR | 1,142,172.53RUB |
10,000NEAR | 2,284,345.07RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang NEAR
Chuyển thành | |
|---|---|
1RUB | 0.004377NEAR |
2RUB | 0.008755NEAR |
3RUB | 0.01313NEAR |
4RUB | 0.01751NEAR |
5RUB | 0.02188NEAR |
6RUB | 0.02626NEAR |
7RUB | 0.03064NEAR |
8RUB | 0.03502NEAR |
9RUB | 0.03939NEAR |
10RUB | 0.04377NEAR |
100,000RUB | 437.76NEAR |
500,000RUB | 2,188.81NEAR |
1,000,000RUB | 4,377.62NEAR |
5,000,000RUB | 21,888.11NEAR |
10,000,000RUB | 43,776.22NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang RUB và RUB sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 RUB sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
|---|---|
$2.76USD | |
€2.39EUR | |
₹244.3INR | |
Rp45,945.1IDR | |
$3.89CAD | |
£2.1GBP | |
฿89.25THB |
Near | 1 NEAR |
|---|---|
₽223.8RUB | |
R$14.74BRL | |
د.إ10.12AED | |
₺116.22TRY | |
¥19.62CNY | |
¥422.14JPY | |
$21.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.76 USD, 1 NEAR = €2.39 EUR, 1 NEAR = ₹244.3 INR, 1 NEAR = Rp45,945.1 IDR, 1 NEAR = $3.89 CAD, 1 NEAR = £2.1 GBP, 1 NEAR = ฿89.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5095 | |
0.00005935 | |
0.001776 | |
6.15 | |
2.6 | |
0.006255 | |
0.03757 | |
6.15 |
1,833.19 | |
0.001782 | |
21.03 | |
34.15 | |
10.59 | |
0.0000597 | |
0.1434 | |
0.3808 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)
Bitcoin Giữ Vững Near Coin Ở Mức $122.000 Khi Fed Phát Tín Hiệu Sẽ Cắt Giảm Lãi Suất Hai Lần Nữa
Bitcoin đang giao dịch quanh mức $122.000, trong bối cảnh Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) phát tín hiệu sẽ cắt giảm lãi suất thêm hai lần nữa.
Các Nhà Phân Tích Đang Chú Ý Đến Near Coin Intents – Chất Xúc Tác Cho Cú Breakout Được Mong Đợi Lâu
Tính năng Near Coin Intents mới đang được xem là mảnh ghép còn thiếu có thể mở khóa thanh khoản stablecoin quy mô lớn và thực thi giao dịch xuyên chuỗi
Dự đoán giá NEAR/USDT Protocol giai đoạn 2025–2031: Liệu NEAR có phải là khoản đầu tư tốt?
NEAR Protocol là một blockchain layer-1 hiệu suất cao, tập trung vào các ứng dụng “AI-native” và khả năng chain abstraction — giúp người dùng trải nghiệm liền mạch trên nhiều chuỗi khác nhau.