NAGANGC sang VND:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Việt Nam đồng (VND)

NGC/VND: 1 NGC ≈ ₫216.41 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫216.41. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng VND là ₫442,609,910,021,757.2. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng VND đã giảm ₫-0.03245, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng VND là ₫98,177.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫170.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang VND

216.41-0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang VND là ₫216.41 VND, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is $ and --, and NGC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NGC sang VND

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NGC
216.41VND
2NGC
432.83VND
3NGC
649.24VND
4NGC
865.66VND
5NGC
1,082.07VND
6NGC
1,298.49VND
7NGC
1,514.9VND
8NGC
1,731.32VND
9NGC
1,947.73VND
10NGC
2,164.15VND
100NGC
21,641.53VND
500NGC
108,207.66VND
1,000NGC
216,415.32VND
5,000NGC
1,082,076.62VND
10,000NGC
2,164,153.24VND

Bảng chuyển đổi VND sang NGC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1VND
0.00462NGC
2VND
0.009241NGC
3VND
0.01386NGC
4VND
0.01848NGC
5VND
0.0231NGC
6VND
0.02772NGC
7VND
0.03234NGC
8VND
0.03696NGC
9VND
0.04158NGC
10VND
0.0462NGC
100,000VND
462.07NGC
500,000VND
2,310.37NGC
1,000,000VND
4,620.74NGC
5,000,000VND
23,103.72NGC
10,000,000VND
46,207.44NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang VND và VND sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.73 INR, 1 NGC = Rp135.7 IDR, 1 NGC = $0.01 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001114
logo BTCBTC
0.0000001652
logo ETHETH
0.000004192
logo XRPXRP
0.00623
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00008015
logo BNBBNB
0.00002097
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.77
logo DOGEDOGE
0.07298
logo STETHSTETH
0.000004203
logo TRXTRX
0.05455
logo ADAADA
0.02115
logo LINKLINK
0.0007728
logo HYPEHYPE
0.000335
logo WBTCWBTC
0.0000001649

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide