JPJP sang EUR:Chuyển đổi JP (JP) sang Euro (EUR)

JP/EUR: 1 JP ≈ €0.0002337 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JP Thị trường hôm nay

JP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002337. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JP, tổng vốn hóa thị trường của JP tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của JP tính bằng EUR đã tăng €0.0000009552, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JP tính bằng EUR là €0.002131, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001702.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JP sang EUR

0.0002337+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JP sang EUR là €0.0002337 EUR, với sự thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JP/-- Spot is $ and --, and JP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JP sang Euro

Bảng chuyển đổi JP sang EUR

logo JPSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JP
0EUR
2JP
0EUR
3JP
0EUR
4JP
0EUR
5JP
0EUR
6JP
0EUR
7JP
0EUR
8JP
0EUR
9JP
0EUR
10JP
0EUR
1,000,000JP
233.79EUR
5,000,000JP
1,168.98EUR
10,000,000JP
2,337.96EUR
50,000,000JP
11,689.84EUR
100,000,000JP
23,379.69EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JP
1EUR
4,277.21JP
2EUR
8,554.43JP
3EUR
12,831.64JP
4EUR
17,108.86JP
5EUR
21,386.07JP
6EUR
25,663.29JP
7EUR
29,940.51JP
8EUR
34,217.72JP
9EUR
38,494.94JP
10EUR
42,772.15JP
100EUR
427,721.58JP
500EUR
2,138,607.9JP
1,000EUR
4,277,215.8JP
5,000EUR
21,386,079JP
10,000EUR
42,772,158JP

Bảng chuyển đổi số tiền JP sang EUR và EUR sang JP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 JP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JP = $0 USD, 1 JP = €0 EUR, 1 JP = ₹0.02 INR, 1 JP = Rp4.51 IDR, 1 JP = $0 CAD, 1 JP = £0 GBP, 1 JP = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.31
logo BTCBTC
0.005085
logo ETHETH
0.129
logo XRPXRP
191.76
logo USDTUSDT
586.02
logo SOLSOL
2.46
logo BNBBNB
0.6455
logo USDCUSDC
586.46
logo SMARTSMART
116,307.27
logo DOGEDOGE
2,246.28
logo STETHSTETH
0.1293
logo TRXTRX
1,679.17
logo ADAADA
651.15
logo LINKLINK
23.78
logo HYPEHYPE
10.24
logo WBTCWBTC
0.005077

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JP (JP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JP của bạn

Nhập số lượng JP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JP hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JP sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JP sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JP sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JP sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JP sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JP (JP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide