IRISnet Thị trường hôm nay
IRISnet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRIS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫19.65. Với nguồn cung lưu hành là 1,615,574,837.74 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng VND là ₫832,522,805,020,676. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng VND đã giảm ₫-1.12, biểu thị mức giảm -5.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng VND là ₫7,852.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫15.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang VND là ₫19.65 VND, với sự thay đổi -5.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/VND trong ngày qua.
Giao dịch IRISnet
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  IRIS/USDT Giao ngay | $0.0007647 | -3.16% | 
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.0007647, with a 24-hour trading change of -3.16%, IRIS/USDT Spot is $0.0007647 and -3.16%, and IRIS/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi IRISnet sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi IRIS sang VND
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IRIS | 19.65VND | 
| 2IRIS | 39.3VND | 
| 3IRIS | 58.95VND | 
| 4IRIS | 78.61VND | 
| 5IRIS | 98.26VND | 
| 6IRIS | 117.91VND | 
| 7IRIS | 137.56VND | 
| 8IRIS | 157.22VND | 
| 9IRIS | 176.87VND | 
| 10IRIS | 196.52VND | 
| 100IRIS | 1,965.26VND | 
| 500IRIS | 9,826.3VND | 
| 1,000IRIS | 19,652.61VND | 
| 5,000IRIS | 98,263.07VND | 
| 10,000IRIS | 196,526.15VND | 
Bảng chuyển đổi VND sang IRIS
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1VND | 0.05088IRIS | 
| 2VND | 0.1017IRIS | 
| 3VND | 0.1526IRIS | 
| 4VND | 0.2035IRIS | 
| 5VND | 0.2544IRIS | 
| 6VND | 0.3053IRIS | 
| 7VND | 0.3561IRIS | 
| 8VND | 0.407IRIS | 
| 9VND | 0.4579IRIS | 
| 10VND | 0.5088IRIS | 
| 10,000VND | 508.83IRIS | 
| 50,000VND | 2,544.19IRIS | 
| 100,000VND | 5,088.38IRIS | 
| 500,000VND | 25,441.9IRIS | 
| 1,000,000VND | 50,883.81IRIS | 
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang VND và VND sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IRIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IRISnet phổ biến
| IRISnet | 1 IRIS | 
|---|---|
|  IRIS chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  IRIS chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  IRIS chuyển đổi sang INR | ₹0.07INR | 
|  IRIS chuyển đổi sang IDR | Rp12.48IDR | 
|  IRIS chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  IRIS chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  IRIS chuyển đổi sang THB | ฿0.02THB | 
| IRISnet | 1 IRIS | 
|---|---|
|  IRIS chuyển đổi sang RUB | ₽0.06RUB | 
|  IRIS chuyển đổi sang BRL | R$0BRL | 
|  IRIS chuyển đổi sang AED | د.إ0AED | 
|  IRIS chuyển đổi sang TRY | ₺0.03TRY | 
|  IRIS chuyển đổi sang CNY | ¥0.01CNY | 
|  IRIS chuyển đổi sang JPY | ¥0.12JPY | 
|  IRIS chuyển đổi sang HKD | $0.01HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.07 INR, 1 IRIS = Rp12.48 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang VND BTC chuyển đổi sang VND
 ETH chuyển đổi sang VND ETH chuyển đổi sang VND
 USDT chuyển đổi sang VND USDT chuyển đổi sang VND
 XRP chuyển đổi sang VND XRP chuyển đổi sang VND
 BNB chuyển đổi sang VND BNB chuyển đổi sang VND
 SOL chuyển đổi sang VND SOL chuyển đổi sang VND
 USDC chuyển đổi sang VND USDC chuyển đổi sang VND
 SMART chuyển đổi sang VND SMART chuyển đổi sang VND
 STETH chuyển đổi sang VND STETH chuyển đổi sang VND
 DOGE chuyển đổi sang VND DOGE chuyển đổi sang VND
 TRX chuyển đổi sang VND TRX chuyển đổi sang VND
 ADA chuyển đổi sang VND ADA chuyển đổi sang VND
 WBTC chuyển đổi sang VND WBTC chuyển đổi sang VND
 LINK chuyển đổi sang VND LINK chuyển đổi sang VND
 HYPE chuyển đổi sang VND HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 VND
VND|  GT | 0.001485 | 
|  BTC | 0.0000001739 | 
|  ETH | 0.000004975 | 
|  USDT | 0.01907 | 
|  XRP | 0.007636 | 
|  BNB | 0.00001768 | 
|  SOL | 0.0001023 | 
|  USDC | 0.01906 | 
|  SMART | 4.48 | 
|  STETH | 0.000004968 | 
|  DOGE | 0.1029 | 
|  TRX | 0.06452 | 
|  ADA | 0.03121 | 
|  WBTC | 0.0000001738 | 
|  LINK | 0.001113 | 
|  HYPE | 0.0004332 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IRISnet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IRISnet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IRISnet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IRISnet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IRISnet sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi IRISnet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IRISnet (IRIS)

IRIS Làm Thế Nào Để Thúc Đẩy Giao Tiếp Liên Chuỗi (IBC)?
Trong thời đại blockchain kết nối đa chuỗi như hiện nay, khả năng tương tác là yếu tố sống còn.

Iris Network là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa IRIS token
Iris Network (IRIS) đang dần tạo dựng vị thế là một trung tâm dịch vụ chuỗi chéo (cross-chain) được xây dựng trên nền tảng Cosmos.

Khởi động xác minh Iris Worldcoin tại Đài Loan, WLD có sẵn miễn phí tại 3 địa điểm
Đăng nhập Worldcoin tại Đài Loan không chỉ là cơ hội để nhận coin miễn phí, mà còn là điểm vào để tham gia vào cuộc cách mạng danh tính số.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 IRIS sang VND:Chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Việt Nam đồng (VND)
IRIS sang VND:Chuyển đổi IRISnet (IRIS) sang Việt Nam đồng (VND)